ベトナム語
ベトナム語のnắm tayはどういう意味ですか?
ベトナム語のnắm tayという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのnắm tayの使用方法について説明しています。
ベトナム語のnắm tayという単語は,拳, 手を繋ぐを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語nắm tayの意味
拳noun nhỉn hơn một chút so với hai nắm tay của bạn để gần nhau. 拳2つをわずかに上回る程度です |
手を繋ぐnoun đều trông thấy một cặp đồng tính nữ khác đang nắm tay. 手を繋いだレズビアンカップルを 見かけます |
その他の例を見る
Cha ‘nắm tay hữu chúng ta’ 天の父は『わたしたちの右手をつかんでおられる』 |
Vì chẳng phải là bạn bảo tôi nắm tay lại hay sao? だってあなたが手を握れって言ったんじゃないですか。 |
Chúa Giê-su nắm tay em và cha mẹ em đứng kế bên. イエスは少女の手をお持ちになり,母親と父親はそばに立っています。 |
Lời hứa của Thượng Đế cho người khiêm tốn là Ngài sẽ nắm tay dẫn dắt họ. 神は手を引いて謙遜な人を導くと約束しておられます。 |
Erik, nắm tay tôi! エリック 手 を 取 れ ! |
Ốc to bằng nắm tay người lớn. 大きさは大人の手のひら大。 |
Tôi nắm tay bà; bà gọi tên tôi. 姉妹の手を取ると,彼女はわたしの名前を呼びました。 |
Nắm tay đứa con gái, ngài gọi: “Con ơi, hãy chờ dậy!” イエスは少女の手を取り,「少女よ,起きなさい!」 と言われます。 |
Nắm tay nào mọi người. 手 を つな い で |
Ngài nắm tay em và bảo rằng: ‘Dậy con!’ そして,少女の手を取り,『起きなさい』と言われました。 |
Ngài “nắm tay người ấy dẫn ra ngoài làng”. その盲人の手を取って,村の外に連れて」行ったのです。 |
Bạn thấy một đôi trai gái nắm tay nhau đi trong sân trường. 学校の休み時間に,男の子と女の子が手をつないで廊下を歩いているのを見ます。 |
“Ta, là Giê-hô-va Đức Chúa Trời ngươi, sẽ nắm tay hữu ngươi” 「わたし,あなたの神エホバは,あなたの右手をつかんでいる」 |
Chúng hôn, ôm, nắm tay nhau. キス 抱擁 手つなぎ |
Chúng có thể nhỏ như hạt đậu Hà Lan hoặc to bằng nắm tay của người đàn ông. えんどう豆ぐらいの小さいものもあれば,男性のこぶしほどの大きさのものもあります。 |
18 Khi một em bé nắm tay cha bước đi, em cảm thấy an toàn. 18 父親と手をつないで歩くとき,幼子は安心感を抱きます。 |
Chúa Giê-su nắm tay người mù đó dẫn ra ngoài làng. そこでイエスはその男性の手を取って村の外へ連れていきます。 |
Bà liền mở mắt, ngồi dậy, nắm tay Phi-e-rơ và ông đỡ bà dậy. と言いました。 彼女は目を開けて起き直り,ペテロはその手を取って彼女を立ち上がらせました。 |
Ông nắm tay của chúng tôi với lòng biết ơn. 彼は感謝を込めてわたしたちの手をしっかりと握りました。 |
Ông nói tôi nắm tay ông à? 手 を つな ぐ よう に 頼 ん だ ? |
Họ có thể nắm tay nhau bước đi trong hạnh phúc. 幸福な夫婦として,手に手を取って歩むことができるからです。 |
Giờ tao nắm tay mày thì có làm sao không? 下 ら ね ぇ けど 手 を 繋 ご う |
Trong hai tháng qua, giữa họ chỉ là những cái nắm tay và chiếc hôn phớt nhẹ. この2か月,2人は手をつないだり,軽くキスしたりする以上のことはしていません。 |
Sao họ lại nắm tay nhau như thế? 彼 ら は なぜ 手 を 握 る ん で す か? |
Nắm tay cô ấy và chạy đi. ピア を 連れ て 来 い ! |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のnắm tayの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。