ベトナム語
ベトナム語のlặp lạiはどういう意味ですか?
ベトナム語のlặp lạiという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのlặp lạiの使用方法について説明しています。
ベトナム語のlặp lạiという単語は,繰り返す, やり直し, リピート, ワンパターンを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語lặp lạiの意味
繰り返すverb Lặp lại, bằng cách sử dụng các tấm thẻ khác nhau mỗi lần lặp lại. カードを替えて,何回か繰り返します。 |
やり直しverb |
リピートnoun |
ワンパターンnoun |
その他の例を見る
Chẳng phải anh nên lặp lại câu đó ư? 言葉 を 繰り返 す ん じゃ な い の か ? |
Các bước 2-7 được lặp lại mỗi khi quảng cáo cần được hiển thị. 広告を表示する必要があるたびに、ステップ 2~7 が繰り返されます。 |
Họ hỏi rằng " điều này có thể lặp lại không?" “この事象は再現性があるのか” と問われました |
Tôi bị thu hút vào những ý tưởng của việc lặp lại này. このような 反復に関心があります |
Có nghĩa là “sự lặp lại các luật pháp” và là quyển sách thứ năm của Cựu Ước. 「律法 の 写し」の 意味 が ある。『 旧約 聖書』の 5 番 目 の 書。 |
Cuộc thí nghiệm này đã được lặp đi lặp lại nhiều lần, trong gần 40 năm. この結果は何度も何度も 40年に渡って 再現されてきたのです |
(Giáo lễ được lặp lại). もう一度儀式を行う。) |
Các vị tiên tri thường nhấn mạnh đến các lẽ thật qua việc lặp đi lặp lại. 預言者は言葉を繰り返すことによって真理を強調することがよくある。 |
Lặp đi lặp lại những từ hoặc ý tưởng quan trọng để con bắt đầu học sớm 重要な言葉や考えを反復すると,赤ちゃんは幼い時から学び始めます |
“Lời cầu nguyện lặp lại giống nhau” まったく同じ祈り」 |
Rồi cho tất cả các em cùng lặp lại toàn thể cụm từ. 次に,全文を子供たち全員で復唱してもらいます。 |
“Khi cầu nguyện tôi thấy mình cứ lặp đi lặp lại một số từ”.—Dupe, 17 tuổi, Benin. 「祈る時,何度も何度も同じことを言ってるのに気づきます」。 ―デュプ,17歳,ベニン。 |
Tại sao không lặp lại điểm chính mà bạn muốn người đó nhớ? では,覚えてほしい要点をもう一度述べてみてはどうでしょうか。 |
Lặp lại tiến trình này cho đến khi ít nhất một học sinh đã tìm ra đoạn đúng. 少なくとも一人の生徒が該当する聖句を見つけるまで,これを繰り返す。 |
Tuy nhiên, Ngài không lặp lại mệnh lệnh này cho các tín đồ Đấng Christ. しかしクリスチャンには,そのような命令は与えられていない |
Thay vì lặp lại y hệt những từ trong tài liệu, hãy dùng lời lẽ riêng. 資料をそのまま読むのではなく,自分の言葉で話してください。 |
Sự lặp lại là một trong những kỹ thuật chính yếu để dạy dỗ. 繰り返しは,教える技術の中の肝要な事がらの1つです。 |
Anh lặp lại được không? こちら 警察 で す 何 で す |
Lặp lại nếu thời giờ cho phép. 時間の許すかぎり,同じことを繰り返します。 |
Chúng ta sẽ không lặp lại sai lầm ở Iran, của cuộc cách mạng Misdaq. イラン革命の二の舞に― なってはいけないのです |
Nên bạn ko lặp lại. だから今回もしなかった |
Liệu chúng ta sẽ lặp lại sai lầm như trước đó? 私達は過ちを繰り返すのでしょうか? |
Tại sao tự nhiên tiếp tục thực hiện điều đó lặp đi lặp lại? 自然にはこのようなパターンが 繰り返し見られます 何故でしょう? |
Tuy nhiên, Ngài không lặp lại mệnh lệnh này cho các tín đồ Đấng Christ. しかしクリスチャンには,そのような命令は与えられていません。( |
Lưu ý: Hoạt ảnh ngắn hơn có thể lặp lại, nhưng phải ngừng sau 30 giây. 注: 短いアニメーションを繰り返すことはできますが、30 秒経ったら停止してください。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のlặp lạiの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。