ベトナム語
ベトナム語のkỳ thịはどういう意味ですか?
ベトナム語のkỳ thịという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのkỳ thịの使用方法について説明しています。
ベトナム語のkỳ thịという単語は,差別, 区別, 人種差別する, 差別する, 冷遇を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語kỳ thịの意味
差別(discrimination) |
区別(discrimination) |
人種差別する(discriminate) |
差別する(discriminate) |
冷遇(discrimination) |
その他の例を見る
Chẳng hạn, nhiều Nhân Chứng bị giết vì kỳ thị chủng tộc dã man ở một số nước. 例えば,ある国々では人種間の憎しみが残忍な形で噴き出し,多くのエホバの証人が殺されました。 |
Tín đồ đấng Christ hay người Âu Châu kỳ thị chủng tộc? クリスチャンかヨーロッパの人種差別主義者か |
Cũng không còn thù hằn, kỳ thị chủng tộc, xung đột sắc tộc và bóc lột kinh tế. それと共に,いっさいの憎しみ,人種的偏見,民族間の暴力的対立,経済上の圧迫なども一掃されます。 |
▪ “Nhiều người bị kỳ thị vì giới tính, tôn giáo hoặc màu da. ■ 「性別や宗教や肌の色によって差別を受けている人が大勢いますね。 |
Tại Mỹ ở bất kỳ thị trấn nào cũng có thư viện. アメリカにはどの町にでも図書館がある。 |
Người ta phải tránh tất cả những dấu hiệu của sự kỳ thị bất công đối với họ." 彼らに対する不当なあらゆる差別が排除されるべきである。 |
Tuy nhiên, thành kiến và kỳ thị vẫn lan tràn trên phạm vi toàn thế giới. それにもかかわらず,偏見と差別は世界中で広く見られます。 |
Hoặc có lẽ bạn trở thành nạn nhân của sự kỳ thị hay bất công nào đó. また,差別や何らかの不正の被害を受けているかもしれません。 |
4,1% bị kỳ thị về vấn đề nhà ở. 家族内発生について、家族歴は4.1%であった。 |
Một người cũng cần được an ủi vì bị kỳ thị hoặc thành kiến. 差別や偏見を受けた人にも慰めは必要と言えます。 |
Chuyện đó làm ông khó chịu và cảm thấy mình bị kỳ thị. そういうことで感情を害し,差別されたと思います。 |
Có bao giờ bạn là nạn nhân của sự kỳ thị chưa? あなたは差別を受けたことがありますか。 |
Dưới sự cai trị của Giê-su, sự hận thù hay kỳ thị sẽ không còn nữa イエスの支配の下では憎しみや偏見はもはやない |
Do đó, môn đồ Chúa Giê-su không kỳ thị người đồng tính.—1 Phi-e-rơ 2:17. ですから,真のクリスチャンが同性愛者を毛嫌いすることは決してありません。 ―ペテロ第一 2:17。 |
Kinh Thánh ủng hộ việc căm ghét hoặc kỳ thị người đồng tính. 聖書は同性愛者を憎悪するよう勧めている。 |
Kỳ thị chủng tộc và các hình thức kỳ thị khác sẽ biến mất trong thế giới mới. 新しい世では人種的偏見や他の形の偏見はなくなる。 |
Tại sao sự kỳ thị lại xảy ra? またも差別されたのはなぜでしょうか。 |
Phải chăng không thể nào loại trừ đi sự kỳ thị và phân biệt chủng tộc? 差別や人種主義を除去することは可能でしょうか。 |
Anh Jonathan, người Mỹ gốc Hàn Quốc, là nạn nhân của việc kỳ thị chủng tộc lúc còn nhỏ. 韓国系アメリカ人のジョナサンは,子どもの頃,人種偏見による差別を受けました。 |
Điều gì giúp một thành viên băng đảng kiềm chế tính nóng giận và vượt qua sự kỳ thị chủng tộc? 暴力的な不良グループの一員だった人が,怒りを抑えられるようになり,他の人種の人に対する憎しみを捨てることができました。 |
Một số bài lên tiếng chống sự bất công, kỳ thị chủng tộc và hành động hung bạo của cảnh sát. 不公正や人種差別や警察の暴行などに正面から反対するラップもあります。 |
Nếu ta không có những số liệu này, làm sao có thể hiểu sự kỳ thị, chưa nói đến sửa chữa nó? このデータ無しで 差別の是正はおろか どうやれば差別を 把握できるのでしょう? |
Sự kỳ thị chủng tộc và sự căng thẳng giữa các cộng đồng đã khiến máu chảy thành sông ngay trong thế kỷ 20. 人種偏見や対立する団体相互の緊張のため,20世紀においてさえ血が川のように流されてきました。 |
Một xứ khác mà trong nhiều thập niên Nhân Chứng Giê-hô-va đã chịu sự kỳ thị là nước Hung-ga-ri. エホバの証人は,ハンガリーでも長年,差別を耐え忍びました。 |
Vì là nạn nhân của sự kỳ thị chủng tộc, ông nảy sinh lòng căm ghét sâu xa đối với người da trắng. 自らが人種差別の犠牲者だったこの男性は,白人に対して根深い憎しみを抱くようになっていました。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のkỳ thịの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。