ベトナム語のkhi đóはどういう意味ですか?

ベトナム語のkhi đóという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのkhi đóの使用方法について説明しています。

ベトナム語khi đóという単語は,その時, その時点, その分を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語khi đóの意味

その時

noun

khi đó, thằng bé sẽ gặp phải nguy hiểm khủng khiếp.
その あの 子 は 危険 に 陥 る

その時点

noun

Khi đó, Natasha không nói một từ tiếng Anh
この時点ではキーン神父が教えてくれた

その分

その他の例を見る

Khi đó con đã có được nơi con cần phải đến rồi.
行 く べ き 所 を 見つけ た ん だ
Khi đó não bộ và các cơ bắp sẽ sẵn sàng để thực hiện mục đích của bạn.
あなたの脳と筋肉はこの動作を行うために しっかりと準備を整えています
khi đó, thằng bé sẽ gặp phải nguy hiểm khủng khiếp.
その あの 子 は 危険 に 陥 る
Chỉ khi đó, họ mới sẵn sàng từ bỏ niềm tin trước kia.
そうして初めて,以前の考えを捨てることができます。
Khi đó, 2 người đã chết và 52 người đang nằm trong bệnh viện.
その場で5人が死亡し、搬送先の病院で2人が死亡。
Jaclyn khi đó 14 tuổi, ở cùng với gia đình Masai của cô bé.
女の子がいました ケニアでは干ばつが続いていて
RM: Trong khi đó, quay lại San Francisco.
(ローマン)さてサンフランシスコに 話を戻しましょう
Trong khi đó, vào năm 1952, tôi kết hôn với Robert Tracy, một người bạn giáo sĩ ở Colombia.
わたしはその間の1952年に,コロンビアの宣教者仲間だったロバート・トレーシーと結婚しました。
Trong khi đó, cây cối tiếp tục bị diệt chủng.
その間にも,植物が絶滅してゆく勢いは衰えません。
Họ sẽ dùng và khi đó sẽ có thông báo cho chúng ta.
彼 ら が どこ か に 現れ て... 使 っ た ら 、 我々 は すぐ に 分か り ま す 。
Trong khi đó, hoạt động rao giảng của các giáo sĩ vẫn không mang lại kết quả.
一方,宣教師たちの伝道活動はあまり実を結んでいませんでした。
khi đó nghệ thuật trở nên hữu ích.
アートが実用的になったのです
Thưa nữ hoàng... khi đó thần phụng sự đội Vệ Vương.
キングズ ガード と し て お 仕え し て い ま し た
Nhưng cho đến khi đó...
だ が それ まで は... 掟 か
Trong khi đó nhựa lại có mật độ dày đặc hỗn độn trong một khoảng không nhỏ.
プラスチックの密度は非常に狭い範囲で重複しています
Nhưng khi đó đã là quá trễ.
しかし もう 遅 すぎ た ん だ
Khi đó, quảng cáo của bạn thường sẽ bắt đầu chạy nếu trước đó chưa chạy.
広告が掲載されていなかった場合は、この時点で掲載が開始されます。
Trong khi đó, chúng ta có thể --
それが叶うまでの間 私たちの方では―
Khi đó những ai sẽ chịu phán xét, và dựa theo “công-việc” nào?
どんな「行ない」にしたがって裁かれますか。
Tôi chưa bao giờ cảm thấy mình là một nạn nhân, khi đó hay bây giờ.
私は自分を犠牲者だと思わなかったし、今もそうです
Khi đó, sẽ rất khó để tấn công nó!
一旦 、 そこ に 入 れ ば 、 彼 を 攻撃 する こと は 不 可能 で しょ う 。
♪ Tất cả các bí mật cho đến khi đó
それまで秘密はぜんぶ
Con cảm nhận được chị ấy ngay trước khi đó.
前 に も 彼女 を 感 じ た
Đây là hình ảnh thế giới khi đó theo đánh giá PISA.
これがPISAの成績から見た 当時の世界の姿です これがPISAの成績から見た 当時の世界の姿です
Khi đó bà mới 12 tuổi.
これは彼女が12歳のだった。

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語khi đóの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。