ベトナム語のkể cảはどういう意味ですか?

ベトナム語のkể cảという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのkể cảの使用方法について説明しています。

ベトナム語kể cảという単語は,そのうち, であっても, も含めてを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語kể cảの意味

そのうち

Việc này được đưa ra sau khi 6 giáo viên của một trường trung học cơ sở của tỉnh có kết quả xét nghiệm dương tính đối với vi-rút corona, kể cả 2 giáo viên dẫn học sinh tới địa điểm thi đấu của Paralympic.
この事は、県の中学校の6人の教師がコロナウイルス陽性の結果が出て、そのうち2人は、学生をパラリンピック競技会場に引率した後に出されました。

であっても

Theo kế hoạch này, các thống đốc sẽ có quyền yêu cầu các doanh nghiệp trong tỉnh thay đổi giờ hoạt động kể cả trước khi chính phủ trung ương tuyên bố tình trạng khẩn cấp.
この計画では、州知事は、中央政府が緊急事態を宣言する前であっても、県内の企業に営業時間を変更するよう要求する権限を持ちます。

も含めて

その他の例を見る

Kể cả dì.
あなた の こと も 。
Kể cả nếu Barr vô tội... thì đó cũng không phải việc của tôi.
バー が 無実 で も 逮捕 は 私 の 仕事 じゃ な い
Nhưng bạn biết đấy, kể cả việc cầm một quả bóng bay cũng khá là vui.
でも 風船を1個持っているだけでも幸せに見えますよね
Hiện nay có khoảng 170 người công bố, kể cả gần 60 người tiên phong trong hội thánh.
現在その会衆には170人ほどの奉仕者が交わっており,そのうちの60人近くは開拓者です。
Không một bản chép tay nào được hoàn hảo—kể cả cuộn Ê-sai vùng Biển Chết.
どの写本も完全無欠ではありません。 イザヤ書の死海写本も例外ではありません。
kể cả điều sau đây cũng là một sự phân chia quá đơn giản.
しかしこれは 二分法での単純化した見方でした
Bạn có chăm chú lắng nghe khi người khác, kể cả con cái, đang nói không?
あなたは,お子さんを含め他の人の話をよく聴きますか。
Đó là những người sống quanh đó, kể cả tộc người lùn Pygmy.
これは移動する人々で、ピグミーです
“Đại gia đình” đó gồm 135 người, kể cả 50 phạm nhân.
この「大きな一つの家族」は135人で成っていて,50人の服役囚が含まれていました。
Nhưng kể cả các hố đen cũng không kéo dài vĩnh viễn.
でもブラックホールも永遠でなく
Kể cả ngươi cũng không ngăn được.
お前 で も 止め られ な い
Kể cả đối với Daryl ư?
ダリル の ため で も ?
Tỷ lệ tội ác, kể cả cướp có vũ trang, đang gia tăng vùn vụt trên toàn cầu.
武装強盗を含む犯罪の発生率は,全世界的に急上昇しています。
Kể cả các tạp chí cũng vậy, phải được minh họa sống động.
雑誌ですらない、ポスター
Kể cả khi để cứu con gái yêu sao!
し な い 限り 、 それ が 唯一 の 方法 だっ た あなた の 小さな 女の子 の 命 を 救 う ため に !
Thời gian thi 01 ngày (8 giờ liền kể cả thời gian nghỉ ăn trưa).
発売日は毎月10日(日・祝日の場合は8日または9日)。
▪ Nên thông báo cho mọi người, kể cả diễn giả, biết về giờ và nơi hành lễ.
■ 話し手を含め,すべての人に,この式典の行なわれる正確な時間と場所を知らせるべきです。
Có 45 loài động vật có vú (kể cả 12 loài dơi), tức 50% tổng số loài ở Bulgaria.
陸生哺乳類は、ブルガリア全体の50%にあたる45種が生息し、うち12種はコウモリ目に属している。
Hầu như tất cả mọi người, kể cả các em nhỏ đều ghi chép.
子どもたちも含めて,聴衆のほとんどすべての人がノートを取っていたのです。
▪ Thông báo cho mọi người, kể cả diễn giả, về giờ và nơi cử hành lễ.
■ 話し手を含むすべての人に,記念式の正確な時間と場所を知らせてください。
kể cả ở trên chuột nữa - và chuột cũng là loài thú có vú như chúng ta.
そしてネズミでも-ネズミは私達と同じ哺乳類です
Kể cả họ đúng không?
ジェレミー は 子供 の 頃 に 両親 を 失 く し て る だ ろ ?
Ngài tin cậy chúng ta với Giáo Hội phục hồi của Ngài, kể cả đền thờ thánh.
主は御自分の回復された教会を,聖なる神殿を含めて,わたしたちに任せてくださっています。
Ngài đã tự biểu hiện bằng nhiều cách, kể cả những cảm nghĩ bình an và bảo đảm.
聖霊は,平安な気持ちや安心感など,多くの方法で御自身を現されます。
Đức Giê-hô-va yêu thương những người trung thành thờ phượng Ngài, kể cả người khiếm thính.
エホバは,ろう者を含むすべての忠実な崇拝者たちを愛しておられます。

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語kể cảの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。