ベトナム語
ベトナム語のhành quyếtはどういう意味ですか?
ベトナム語のhành quyếtという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのhành quyếtの使用方法について説明しています。
ベトナム語のhành quyếtという単語は,処刑, 処刑する, 消す, 死刑する, 死刑を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語hành quyếtの意味
処刑(execute) |
処刑する(execute) |
消す(execute) |
死刑する(execute) |
死刑(execute) |
その他の例を見る
Khoảng 2.000 người chết, trong số đó có hơn 250 người chết vì bị hành quyết. 約2,000人が亡くなり,そのうちの250人余りは処刑されて命を落としました。 |
3 Thời kỳ Đức Chúa Trời hành quyết kẻ nghịch cùng luật pháp gần đến rồi. 3 神が不法の人に対して裁きを執行される時は足早に近づいています。 |
Ông vì thế đã ra lệnh hành quyết tất cả tù binh. その間、彼は全ての囚人の処刑に関する責任があった。 |
14 Đức Giê-hô-va và lực lượng hành quyết của Ngài không thể bị mua chuộc. 14 エホバと,エホバの刑執行隊を買収することはできません。( |
Một sự bất công kinh khủng đã xảy ra khi đấng Christ bị hành quyết キリストが処刑された時に,甚だしい不公正が行なわれた |
Hình như phó tướng của chúng ta là kẻ hành quyết của Massey. 見え た ぞ あいつ は マッシー の 殺し屋 だ |
Tại Eyrie chúng ta không có người hành quyết. イーリー に は 死刑 執行 者 が 居 ま せ ん |
Sau-lơ ra lệnh Giô-na-than phải bắt Đa-vít đem về để hành quyết. サウルは,ダビデを死に定められた者として連れて来るようヨナタンに命じます。 |
Tyrion sẽ bị mang ra hành quyết vào sáng mai. ティリオン の 刑罰 は 明日 執行 さ れ る |
Vào ngày 23-12-1951, một hình nộm của Ông già Nô-en bị “hành quyết” trước khoảng 250 trẻ em. 1951年12月23日,約250人の子どもたちの目の前でサンタクロースが“処刑された”のです。 |
Chỉ huy Vatan đã tự tay mình... hành quyết đặc vụ của địch. ヴァタン 中佐 が 敵 の 工作 員 を 直接 処刑 し た |
Đức Chúa Trời đã thêm sức cho chị này để chị cương quyết thi hành quyết định. 神はこの女性が自分の決意を貫けるよう力を与えてくださいました。 |
Vì thế Set đã mang ông ấy đến đây để hành quyết. それ で セト は 虐殺 する ため に 父 を ここ に 連れ て 来 た |
Sau đó, phần lớn trong số họ đã bị hành quyết. この場合は、大部分、他殺である。 |
Ông đã bị kết án tử hình, và đang chờ hành quyết. 現在、死刑判決を受け、処刑を待つ身である。 |
Nếu ngày mai trời mưa, buổi hành quyết sẽ bị hủy. もし万一明日雨が降れば、遠足は中止されるだろう。 |
Richard, con trai của Cambridge và Anne Mortimer, mới bốn tuổi khi cha bị hành quyết. ケンブリッジ伯とアン・モーティマーの子のリチャードは父が処刑された時には4歳であった。 |
Vì thế, thật như lệnh của Ê-li, bọn chúng đã bị hành quyết.—1 Các Vua 18:40. それでエリヤは彼らの処刑を命じ,祭司たちは処刑されます。 ―列王第一 18:40。 |
Chính trong thời gian này, trong trại Corinth là lúc tôi bị gọi ra hành quyết. 死刑執行のために監房から呼び出されたのは,コリントのキャンプにいた期間中のことでした。 |
Daoud và gia đình của ông bị hành quyết ngay ngày hôm sau. クービッシュともう一人はその日のうちに亡くなった。 |
Theo sách tham khảo, “người xưa đôi khi trùm đầu những người sắp bị hành quyết”. ある解説書は,「古代の人々は処刑を間近に控えた人の頭を覆うことがあった」と述べています。 |
Poe giống như kẻ hành quyết, tên khốn, kiếm tiền từ những cái chết. 人 の 死 で 金儲け する なんざ ポー は クソ 野郎 だ |
Và là " kẻ hành quyết ", ý anh là anh ta là thủ phạm của chúng ta? つまり 彼 は 加害 者 の 方 か ? |
◆ Ngài sẽ bị hành quyết trên cây cột (Thi-thiên 22:16, 17). ◆ イエスは杭に掛けられて殺される。 ―詩編 22:16,17 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のhành quyếtの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。