ベトナム語のgiám đốcはどういう意味ですか?

ベトナム語のgiám đốcという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのgiám đốcの使用方法について説明しています。

ベトナム語giám đốcという単語は,ディレクター, 事務局長, 代表, 社長を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語giám đốcの意味

ディレクター

noun ([監督])

Nhiều nơi còn không có các giám đốc phụ trách mảng nghệ thuật.
多くの新聞にはアートディレクターすら居ませんでした

事務局長

noun

代表

verb noun

社長

noun

その他の例を見る

Đây là giám đốc hành động Alex Danvers.
長官 代理 の アレックス ・ ダン バース よ 。
Braun cũng là giám đốc sản xuất cho sê-ri phim truyền hình Scorpion trên CBS.
ブラウンは、CBSの「スコーピオンTVシリーズ」のエグゼクティブ・プロデューサーでもある。
Năm 1905, ông trở thành giám đốc của Đài thiên văn Latitude Quốc tế tại Gaithersburg, Maryland.
1905年からメリーランド州ゲティスバーグの国際緯度観測所の所長を務めた。
Giám đốc, chúng ta phải rút thôi.
長官 避難 し ま しょ う
Giám đốc CIA John A. McCone trở nên nghi ngờ hơn vì có nhiều báo cáo như thế.
ジョン・F・マッカーサー師はより一般化された主張をしている。
Hãng do Tony Rubombora (Giám đốc điều hành) sở hữu 62.5% và Charles Muthama (Chủ tịch) 37.5%.
社長のTony Rubomboraが同社の62.5%を、会長のCharles Muthamaが37.5%を所有する。
Là phó giám đốc của chúng tôi.
独特 な 副 社長
Tổng giám đốc hiện nay của mạng lưới là Marie-Christine Saragosse.
社長はMarie-Christine Saragosse。
Đây là giám đốc quản lý của Gamma International.
この方がガンマ社の代表取締役です
Giám đốc, hạm đội kháng chiến, chúng đang tập hợp ngoài khiên chắn.
長官 反乱 軍 の 艦隊 が シールド 外 に 集結 し て ま す
Sau đó, tôi được chuyển về làm giám đốc của nhà tù nhỏ.
次に私は小さな刑務所に 所長として配属されました
Ra hiệu cho chúng tôi, là phó giám đốc trại giam McPherson.
合図 し て くださ い 副 所長 の マク ファーソン で す
Bệnh nhân của tôi Miguel 56 tuổi giám đốc điều hành cấp cao công ty phần mềm.
もう1人の患者さん ミゲルは56歳でIT企業の役員でした
Điều gì đã xảy ra với Giám đốc Henshaw?
ヘンショウ 長官 に 何 が 起こ っ た ?
Năm 1907, Andrews đạt được vị trí giám đốc của bộ phận sản xuất của Harland and Wolff.
1907年、アンドリューズはハーランド・アンド・ウルフの常務取締役兼設計部門部長に任命された。
Nên giờ tôi là giám đốc điều hành tại một tổ chức tên là "Không FGM ở Úc".
私はNo FGM Australiaという 団体を率いています
Gần đây ông đã phục vụ với tư cách là giám đốc phát triển cho Fortescue Metals Group.
最近までは,フォーテスキューメタルズグループの開発のディレクターを務めていました。
Cô có phải là giám đốc của rạp này?
この 映画 館 の 支配 人 で す か ?
Anh chắc là giám đốc, bác sỹ Lang.
ラング 所長 が そう 言 う なら
Một số trưởng lão không ủng hộ sắp đặt về giám đốc công tác.
会衆の長老たちの中には,奉仕の主事の取り決めを支持しない人たちがいた。
Ước ta có thể nói giống nhau, và đây là Giám Đốc Danvers.
私 たち も 同様 で す わ 。 それ に 、 ダン バース 長官 代理 で す
Tiến sĩ Helmut Pechlaner được bổ nhiệm làm giám đốc vườn thú.
ヘルムート・ペヒラーナー(Helmut Pechlaner)博士は、動物園長に任命された。
Tổng giám đốc là ông Tôn Đức Vinh (hay còn gọi là Tôn Tổng).
村長はマギン(司祭とも呼ばれる)。
Cô không nghĩ rằng Giám đốc Henshaw sẽ qua mặt chúng ta chứ?
ヘンショウ 長官 が や っ て くれ る と 思 っ て な い の か ?
Phó giám đốc điều hành dự án.
オペレーション 担当 上級 副 社長

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語giám đốcの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。