ベトナム語
ベトナム語のđiểm chungはどういう意味ですか?
ベトナム語のđiểm chungという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのđiểm chungの使用方法について説明しています。
ベトナム語のđiểm chungという単語は,類似点を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語điểm chungの意味
類似点
|
その他の例を見る
Một điểm chung của chúng ta là nhu cầu thể hiện bản thân mãnh liêt. 私達の持つ共通点の一つとして、自己表現への強い意欲が あると思います |
Cảm ứng đa điểm chung không phải là sản phầm độc quyền. マルチタッチは 特許をとった項目の |
Những sự phát triển về mặt thể chất, tinh thần và thuộc linh có nhiều điểm chung. 肉体的,精神的,霊的な発達というものも,多くの部分で共通するものがあります。 |
Đâu là điểm chung giữa công nghệ, mỹ thuật và khoa học? 科学とテクノロジーに 共通するものは何でしょう? |
Hai vị thủ tướng không có điểm chung nào cả. 二人の首相は何一つ共通点がなかった。 |
dùng lời khen để tạo điểm chung?—Công 17:22. 褒め言葉によってどのように共通の土台を築いたか ― 使徒 17:22 |
Chúng ta bắt đầu từ sự mở màn, từ những điểm chung. 最初はありふれた形質から 始めました |
Điểm chung đó là gì? おわかりになりますか? 何が共通しているでしょう? |
Họ có lịch sử phức tạp, nhưng có nhiều điểm chung. 複雑ですが共通の歴史をもちます |
Vì vậy chúng có nhiều những điểm chung, hơn tôi -- hơn tôi có thể mơ. つまり、自分で思っていたよりずっと 共通点が多かったのです |
1. (a) Quan xét Giép-thê và An-ne có điểm chung nào? 1. (イ)エフタとハンナには,どんな共通点がありますか。( |
Đa-li-la, Áp-sa-lôm và Giu-đa Ích-ca-ri-ốt có điểm chung nào? デリラ,アブサロム,ユダ・イスカリオテの共通点は何でしょうか。 3人とも不忠節でした。 |
Khanh: Như vậy chị và em có điểm chung rồi. アン: その点は共通ですね。 |
(b) Mọi nhiệm vụ Đức Chúa Trời giao cho loài người có điểm chung nào? ロ)神から人間に与えられる割り当ては,どんな2つの結果をもたらしますか。 |
Vậy những bức ảnh và sự kiện này có điểm chung gì? こうした写真や事件が共通に持つものは? |
Điểm chung của họ đó là họ đều sẽ chết. 1つ全員に共通して言えるのは 皆いずれ死ぬということです |
9-11. (a) Phao-lô đã cố gắng tìm điểm chung với cử tọa như thế nào? 9‐11 (イ)パウロは,どのように聴衆との共通の土台を据えることに努めましたか。( |
Có rất nhiều điểm chung giữa internet và ngành công nghiệp điện. インターネットと電気産業のあゆみの間には多くの共通点があります |
Họ có rất nhiều điểm chung: về tâm thần, tình cảm và thiêng liêng. 知的,感情的,霊的に非常に多くの共通点ができます。 |
Donkey nói rằng hai người có rất nhiều điểm chung. ウォーカーが2人の仲を取り持った。 |
Cố gắng tìm điểm chung. 共通の土台を探すようにします。 |
c) Phần đông những lời cầu nguyện này có những điểm chung gì? ハ)ここに挙げた数例の祈りに共通していた特色は何ですか。 |
Anh chị có điểm chung nào với các nhà tiên tri thời xưa không? 古代の預言者たちとわたしたちには,何か共通点がありますか。「 |
Tài liệu khiêu dâm và thuốc lá có điểm chung nào? ポルノと喫煙はどんな点が似ていますか |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のđiểm chungの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。