ベトナム語
ベトナム語のđáng tiếcはどういう意味ですか?
ベトナム語のđáng tiếcという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのđáng tiếcの使用方法について説明しています。
ベトナム語のđáng tiếcという単語は,遺憾を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語đáng tiếcの意味
遺憾noun (〈値する+残念〉) |
その他の例を見る
Tuy nhiên, các đặc điểm di chuyển của xe tăng vẫn còn nhiều điều đáng tiếc. しかし戦車大隊数等各師団の編成には、まだばらつきが多かった。 |
Đáng tiếc thay, tôi có quá nhiều quảng cáo Viagra trong hộp thư, email của bạn sẽ mất. Eメールを送ることも出来ますが あいにくと私はバイアグラの広告を すごくたくさん受け取るので 皆さんのメールは埋もれてしまうでしょう。 |
Đáng tiếc. まったく 情けな い |
Đáng tiếc. かわい い 女の子 |
Đáng tiếc là nó không hoạt động. 残念 ながら ・ ・ 動 か な い |
Thật đáng tiếc, sau này dân Y-sơ-ra-ên đã quay lưng lại với Đức Chúa Trời. しかし残念なことに,やがてイスラエル人は自分たちの神を無視するようになりました。 |
Đáng tiếc là hành động của họ lại chứng minh điều ngược lại. しかし残念なことに,彼らの行動は,そうではないことを示しました。 |
Nhưng thật đáng tiếc, sức khỏe không cho phép bà đến đây ngày hôm nay. 残念なことに 彼女の健康状態が それを許してくれませんでしたが |
Đáng tiếc điều này không đơn giản như vậy. 残念ながら,事はそれほど簡単ではなかったのです。 |
Đáng tiếc là các thành phố như New Delhi và Bombay, không có nguồn cung cấp nước 24 giờ. 残念なことに我々の街― ニューデリーやボンベイでは 24時間の水の供給はありません |
Đáng tiếc là không phải game nào cũng vô hại. 残念なことに,すべてのコンピューターゲームが無害な楽しみというわけではありません。 |
Đáng tiếc nó lại trong tay của Bilbo その 情け が ビルボ の 手 を とめ た の じゃ ぞ |
Nhưng đáng tiếc cho dì là dì không được nhận. 認められていないという現実が悔しくて。 |
Việc đáng tiếc của Bilbo có thể thay đổi số phận rất nhiều người この 先 いつ の 日 か ビルボ の 情け が 大勢 の 運命 を 変え る |
Đáng tiếc là âm nhạc có nội dung độc hại thì thường lôi cuốn người nghe. 残念なことに音楽の場合,悪いものが特に魅力的なことがあります。「 |
Nhưng đáng tiếc là thiếu 3G. 3G項は存在しない。 |
Đây là điều đáng tiếc, nhưng đúng vậy. 残念ではありますが,それが現実です。 |
Đó quả là một điều đáng tiếc. これは予期せぬ事態です |
8 Đáng tiếc là thế gian suy đồi xung quanh chúng ta thiếu sự tin cậy. 8 残念なことに,わたしたちの周囲の堕落した世界では信頼が欠けています。 |
Thật đáng tiếc nếu như vợ anh ly dị anh nhỉ 離婚 さ れ ちゃ う わ ね ! 一 晩 の 遊び で 仕事 も もう お 終 い よ ! |
Thật đáng tiếc. 残念なことです |
Kể cũng đáng tiếc. イヨミズキともいう。 |
Thật đáng tiếc chẳng ai ra ga đón bạn cả. 誰もあなたを迎えに駅に来てくれなかったとは残念だ。 |
Đó là tình trạng đáng tiếc và đáng xấu hổ. 何とも残念で恥ずかしい有様になってしまうのです。 |
Đây là tác phẩm tôi mới hoàn thành về một hiện tượng đáng tiếc khác. これはつい最近完成した もう一つの悲劇的な現象の作品です |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のđáng tiếcの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。