ベトナム語
ベトナム語のđã kết thúcはどういう意味ですか?
ベトナム語のđã kết thúcという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのđã kết thúcの使用方法について説明しています。
ベトナム語のđã kết thúcという単語は,かんせい, 終わる, 上に, まる, 仕上げを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語đã kết thúcの意味
かんせい(finished) |
終わる(finished) |
上に
|
まる(finished) |
仕上げ(finished) |
その他の例を見る
Nếu có, tại sao nó đã kết thúc? それが事実であれば,なぜその世は終わりを迎えたのでしょうか。 |
Cuộc chiến đã kết thúc. 戦争 は 終わ っ た |
Năm 1918, Thế chiến I chấm dứt, cuộc tàn sát vô nghĩa ở châu Âu đã kết thúc. 1918年に第一次世界大戦が終わり,ヨーロッパでの無意味な殺戮はひとまず終了しましたが,帰郷した兵士たちには新たな敵が待ち受けていました。 |
Chuyện của bác Bilbo giờ đã kết thúc. ビルボ の 物語 は 終わ っ た |
Cuộc nội chiến ở Liberia đã kết thúc vào năm 2003 -- 11 năm trước khi bệnh Ebola tấn công. リベリアの内戦は2003年に終わりました エボラが起こる11年前でした |
Nhưng bằng cách nào Ebola đã kết thúc ở nơi đầu tiên là hạt Lofa? そもそも どのようにロファ郡で エボラ出血熱が流行したのでしょうか? |
Anh Barr đã kết thúc đời sống trên đất vào ngày 4-12-2010. バー兄弟は2010年12月4日,地上での歩みを終えました。 |
Trò chơi cờ thân thương của tôi đã kết thúc rồi sao? 思わずにいられませんでした 私の大好きなゲームは 終わってしまったのか? |
Cả hai cuộc hôn nhân đã kết thúc bằng ly hôn. どちらの結婚も離婚で終わる。 |
Và cuộc sống của tôi đã kết thúc khi điều đó xảy ra. まぁ その通り多くの人が見て 人生終わりました |
Cháu thực sự nghĩ chuyện này đã kết thúc sao? あなた は 、 終わ っ た と 思 っ て た ? |
Tại trận Trident, ông ấy không xuất hiện cho tới khi trận chiến đã kết thúc. タライデント の 戦い の 時 初めて 出陣 し ま し た |
Em xin lỗi, nhưng tất cả đã kết thúc. ごめん なさ い もう お 終い な の 終わ っ た の よ |
Giờ thì câu chuyện của tôi đã kết thúc さてこれで 俺の話はおしまい |
Nhưng tôi biết trò chơi đã kết thúc. もうそこまでだと感じました |
Dòng dõi các vị vua đã kết thúc. 王 の 血統 は 途切れ |
Tuy nhiên, Chúa Giê-su đã kết thúc đời sống làm người của ngài cách nay gần 2.000 năm. しかし,イエスは人間としての生活をほぼ2,000年前に終えられました。 |
Anh không nghĩ chuyện này đã kết thúc rồi chứ? 壁 さえ 越え れ ば O ・ K と 思 っ て な かっ た か ? |
Thế giới của hắn đã kết thúc rồi. 世界 が なくな る の を 知 っ て る よう に |
Bạn không thể chỉnh sửa các thử nghiệm phụ đã kết thúc. 終了したトライアルは編集できません。 |
Nhưng cuộc chiến đã kết thúc. 戦争 は 終わ り ま し た |
Họ không còn tồn tại khi mà cuốn tiểu thuyết đã kết thúc. 話 が 終わ っ た 時点 で 存在 し な く な る |
Trò chơi đã kết thúc. ゲーム ・ オーバー |
Có lẽ nó cũng đã kết thúc rồi. 連絡 も 無 い し |
Lưu ý: Bạn không thể sao chép các chiến dịch đã kết thúc. 注: 終了したキャンペーンはコピーできません。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のđã kết thúcの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。