ベトナム語
ベトナム語のcủa anhはどういう意味ですか?
ベトナム語のcủa anhという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcủa anhの使用方法について説明しています。
ベトナム語のcủa anhという単語は,あなた, きみ, あなたの, お前, 貴方達 のを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語của anhの意味
あなた(your) |
きみ(your) |
あなたの(your) |
お前(thine) |
貴方達 の(your) |
その他の例を見る
sẽ rất lạ nếu như tôi biết tin của anh ta もし 彼 から 連絡 が あ っ た ら 妙 だ よ ね ? |
Đây là vấn đề của anh. 問題 は あなた |
Em muốn leo lên mái tóc của anh và kiểm tra nó. それ が 終わ っ た ら あなた の 髪 に 登 り た い わ |
kiên định của anh. 見つけてくれた |
Kích hoạt camera trong mắt kính của anh ta. 彼 の アイ ピース で カメラ を 起動 し て |
Chủ đích của anh ta là gây cười. 彼の目的は人を笑わせることです |
Tổ tiên của anh. あなた の 祖先 |
Tôi chỉ muốn làm người bạn thân nhất của anh ấy thôi.’” ただ,親友になりたいわ』と。」 |
Anh ấy hỏi, "Ý anh là về học thuật, đó không phải lĩnh vực của anh?" 彼は言いました 「それは学者としてだろ?」 |
" Jarrett thân mến, tôi đã nhận được bưu thiếp của anh. 「ジャレット様 絵葉書受け取りました |
Thái độ thách đố của anh ta khiến thủ trưởng tức giận. 彼の反抗的な態度に上司は腹を立てた。 |
Họ cũng cần sức lực của anh. 家族 も 君 の 勇気 を 必要 と し て る |
Chỉ huy Vatan, anh có nói chuyện với vợ mình về công việc của anh không? ヴァタン 中佐 あなた は 仕事 に つ い て 妻 に 話 し ま す か ? |
Chiếc xe ở bãi đậu là của anh à? あの 車 あんた の ? |
Chúng ta cần tim ra thằng chế tạo ra lũ robot, là lấy trộm nó của anh ta ロボット を 作 っ て る 奴 を 探 し て リモコン を 盗 もう |
Nhiều người công bố lần đầu tiên đọc về hoạt động của anh em chúng ta ở Ukraine. 奉仕者の多くにとって,自国の兄弟たちの活動について読むのは初めてでした。 |
Của anh đẹp lắm. あなた の は 素敵 よ |
Lời nói chính xác của anh ta là gì? 具体 的 な 物言い は |
Chúng tôi biết về gã bạn Slide của anh đến từ Astoria. アストリア 育ち の お 友達 スライド の こと も 掴 ん で る わ |
Chúng ta đã có tên của anh ta. ここ を 借り た ブランク は 行方 不明 だ |
Bút của anh đây. はぁ ええぇ 終わり よ ペン を どうぞ |
Vai trò của anh điều khiển buổi họp 集会を司会する人の役割 |
Cảnh sát đã không bắt được tên bắn chết anh trai của anh. 警察 は 弟 の 射手 を 逮捕 し な かっ た |
Cũng đáng cân nhắc như những giả thuyết của anh vậy. あなた の 説 も もっとも らし い けど |
Gắn miếng silicone khớp với DNA của anh. 感音 性 シリコン を 埋め込 む の 。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のcủa anhの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。