ベトナム語
ベトナム語のcông nhậnはどういう意味ですか?
ベトナム語のcông nhậnという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcông nhậnの使用方法について説明しています。
ベトナム語のcông nhậnという単語は,公認, 指定, 認めるを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語công nhậnの意味
公認verb noun ([公認]) Mặc dù không thành công, nhưng ban giám khảo công nhận đây là cú nhảy xoay 4 vòng rưỡi trên không đầu tiên trong lịch sử của Liên đoàn Trượt băng Quốc tế. 成功しなかったものの、審査員はこれを国際スケート連盟の歴史の中で最初の空中4回転半アクセルジャンプとして公認しました。 |
指定verb noun ([公認]) Gunkanjima là Di sản Thế giới được công nhận có đóng góp trong cuộc cách mạng công nghiệp của Nhật Bản. 軍艦島は日本の産業革命での貢献により指定された世界遺産です。 |
認めるverb Thủ tướng Nhật Bản Kishida Fumio đã tuyên bố các biện pháp trừng phạt Nga vì nước này đơn phương công nhận việc độc lập của 2 khu vực ở Đông Ukraine. 日本の岸田文雄首相は、ウクライナ東部の2つの地域の独立を一方的に認めたため、ロシアに対する制裁措置を発表した。 |
その他の例を見る
Quyền tham chiến của đất nước sẽ không được công nhận. 国の交戦権は、認められない。 |
Dân chúng công nhận Thi thiên 16:10 đã ứng nghiệm khi Chúa Giê-su được sống lại. さらに,詩編 16編10節がイエスの復活の時に成就したことも知りました。 |
Lãnh vực y khoa đã bắt đầu công nhận sức mạnh đặc biệt của hy vọng. 医学界も希望の持つ目ざましい力を認めるようになっています。 |
Vì vậy, phải công nhận và tôn trọng cách mỗi người trải qua nỗi đau buồn. ですから,一人一人が経験する悲嘆を受け入れ,それに配慮してください。 |
1950 – Anh Quốc công nhận Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. 1950年:イギリスが中華人民共和国を承認。 |
Tuy nhiên, Liên Hiệp Quốc không công nhận vậy. ただしソ連邦はこれを認めなかった。 |
Ngay cả kẻ thù của Giê-su cũng công nhận ngài “làm phép lạ nhiều lắm” (Giăng 11:47, 48). イエスの敵でさえ,イエスが『多くのしるしを行なった』ことを認めました。 ―ヨハネ 11:47,48。 |
Chúng tôi có 23 ngôn ngữ được công nhận bởi Hiến pháp. 憲法に認められた言語が23言語あり |
Tòa Osaka: Không công nhận hôn nhân đồng giới không phải là vi hiến 大阪裁判所:同性結婚を認めないことは違憲ではない |
Công Nhận Sự Tiến Triển Cá Nhân 個人の進歩を表彰する |
Chúng ta có công nhận những nỗ lực đáng khen của họ không? わたしたちは,その人たちの称賛すべき努力を認めているでしょうか。 |
Chúng ta tìm cách để được công nhận. 認められようと躍起になります。 |
Công nhận là bạn có thể biết Kinh Thánh nói: “Bạn-bè xấu làm hư thói-nết tốt”. 悪い交わりは有益な習慣を損なう」という聖書の言葉はきっとご存じでしょう。( |
Cuốn “Tân Bách khoa Tự điển Công giáo” (New Catholic Encyclopedia) công nhận: 新カトリック百科事典」は次の点を認めています。 |
MG: Công nhận. そうですね でも楽しかったです |
Sự Công Nhận Người Thiếu Nữ 「若い女性表彰」 |
Nó chỉ được công nhận bởi Cộng hòa Nam Ossetia. 理由は南アフリカ共和国である。 |
(Phi-líp 2:25, 29, 30) Những việc trung thành mà Ép-ba-phô-đích làm đáng được công nhận. フィリピ 2:25,29,30)エパフロデトが行なった忠実な奉仕は,良い評価を受けるに値しました。 |
Sau đó Alexander Graham Bell được công nhận là người phát minh ra điện thoại. アレクサンダー・グラハム・ベルは電話を発明。 |
• Tại sao chúng ta nên công nhận Đức Giê-hô-va là Chúa Tối Thượng? ● エホバを主権者なる主と認めるべきなのはなぜですか |
Phải công nhận là lũ Phương Nam mấy người làm rượu ngon. お前 ら 南人 は 旨 い ワイン を 作 る |
Công nhận rằng chiến tranh mang lại nhiều đau khổ và bất hạnh cho con người. 戦争が人類に多大の苦痛と不幸をもたらしてきたことは事実です。 |
Chị Simone công nhận: “Nói ra được cảm xúc của mình giúp tôi rất nhiều. シモーンも「胸のうちを明かすのはとても助けになる」と認め,こう述べています。「 |
Thậm chí họ có thể công nhận điều đó là tốt cho gia đình. 自分では研究しなくても,聖書の研究は家族のためになると考える人もいます。 |
18 Các nhà nghiên cứu về xã hội cũng công nhận việc ban cho khiến người ta hạnh phúc. 18 社会学の研究者たちも,人は与えると幸福になるということに気づいています。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のcông nhậnの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。