ベトナム語
ベトナム語のcó vấn đềはどういう意味ですか?
ベトナム語のcó vấn đềという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcó vấn đềの使用方法について説明しています。
ベトナム語のcó vấn đềという単語は,しちめんどう, あやまつ, 七面倒, めいわく, ならないを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語có vấn đềの意味
しちめんどう(problem) |
あやまつ(wrong) |
七面倒(problem) |
めいわく(problem) |
ならない(wrong) |
その他の例を見る
Có vấn đề gì sao? 何 か 問題 が あ る の で は ? |
Ở những nơi khác thì lại có vấn đề khác. 他の文化圏では別の問題が生じ得ます。 |
Sếp, chúng ta có vấn đề. ボス 、 問題 だ マクファーソン と コーリー が 来る |
Tàu vượt qua Dardanelles mà không có vấn đề gì. 長野発着列車のみグランクラスのアテンダントは乗務なし。 |
Quý cô đây đang có vấn đề về hành vi. 女 主人 の 行動 に 問題 が 起き て ま す |
Bạn có vấn đề giống hệt thế khi đi mua cái giàn âm thanh. さて ステレオを買う時にも 全く同じ問題にぶつかります |
22. a) Môi-se và Giê-rê-mi có vấn đề nào, và nó được giải quyết ra sao? 22 (イ)モーセとエレミヤはどんな問題を抱えていましたか。 しかし,それはどのように解決されましたか。( |
Đang có vấn đề an ninh. 私 たち は ここ を 警備 中 で す |
Chịu đựng khi có vấn đề về sức khỏe 健康の問題があっても耐え忍ぶ |
Thưa sơ, tôi chẳng thấy có vấn đề gì cả. シスター 私 に は 何 の 問題 も 無 い 様 に 見え ま す が |
Anh và em đang có vấn đề và chúng ta cần nói chuyện với ai đó. 夫婦 の 問題 を 誰 か に 相談 し な きゃ |
Có vấn đề gì ở CLB nhà quê àh? ビックス ビー ノールズ は どう し た ? |
Vậy ý ngươi là, Ân Phá có vấn đề sao? それ で お前 は イン ・ ポー に 問題 が あ る と 言 っ て い る の か ? |
Nếu bạn không thể gửi tin nhắn, có thể kết nối Internet của bạn có vấn đề. メッセージを送信できない場合は、インターネット接続に問題がある可能性があります。 |
Có vấn đề về giao tiếp bởi vì chúng tôi là một đội đa quốc gia. 出身 国 が 違 う せい で 意思 疎通 に 問題 が あ っ た |
Hình mẫu bóng chày này cực kỳ có vấn đề. この野球モデルには 驚くべき問題があります |
Sống sót qua hai năm trong điều kiện đó thì có vấn đề thần kinh cũng phải. 今 なら 誰 で も その 状況 下 で 2 年 も 生き残 る と 変わ っ て しま う |
Kể từ đó, chúng tôi không có vấn đề nào khác”. それ以来,姉妹と仲良くやっています」。 |
Chúng ta có vấn đề! “トラブルだ! 助けを呼ばなきゃ!” |
Hiện nay chị đang uống thuốc và sống đời sống bình thường dầu có vấn đề sức khỏe. 現在は薬物治療を受けており,健康の問題があっても普通の生活を送っています。 |
Bạn nghĩ có vấn đề gì trong mối quan hệ của anh Frederick và chị Leanne? 何が問題だったのでしょうか。 |
❑ Cô ấy có vấn đề liên quan tới rượu bia không?—Châm-ngôn 20:1. ❑ お酒がないと,くつろげないか。 ―箴言 20:1。 |
Trên đây chỉ là vài dấu hiệu cho thấy một mối quan hệ đang có vấn đề*. 以上の点は,二人の関係が問題の多いものとなりかねないことを示す兆候のほんの数例にすぎません。 |
Nhưng có 1 vấn đề khác từ tàu mà tôi đưa ra đó là vấn nạn va chạm. しかし まだ別の問題があります 衝突の問題です |
Vì thế lại có vấn đề. それで事態は紛糾しました。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のcó vấn đềの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。