ベトナム語
ベトナム語のchuyên khoaはどういう意味ですか?
ベトナム語のchuyên khoaという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのchuyên khoaの使用方法について説明しています。
ベトナム語のchuyên khoaという単語は,診療科を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語chuyên khoaの意味
診療科
|
その他の例を見る
Việc được bác sĩ chuyên khoa chăm sóc đã mang lại lợi ích cho nhiều người. 医師による専門的な治療によって回復した人は少なくありません。 |
Anh tiến gần hơn mối quan hệ với bác sĩ chuyên khoa. セラピスト と の 距離 は... |
Một bác sĩ chuyên khoa mắt gieo hạt giống 眼鏡屋さんが種をまく |
Đối với một số người, vấn đề tâm thần có thể cần đến sự chữa trị chuyên khoa. 精神面での健康問題を抱えていて専門家による治療を必要とする人もいます。 |
(Tiếng cười) Bây giờ, tại Aberdeen, tôi bắt đầu nghiên cứu chuyên khoa da liễu của tôi. (笑) そして アバディーンで 皮膚科医としてのトレーニングを始めました |
Tôi được đào tạo là một bác sĩ chuyên khoa ung thư. 私は腫瘍学の専門医として 訓練を受けました |
Rồi một bác sĩ chuyên khoa ung thư khác đồng ý điều trị cho Danièle. そんな時,別のがん専門医が治療してくれることになりました。 |
Hạt giống do ông bác sĩ chuyên khoa mắt gieo đã tiếp tục kết quả! 眼鏡屋さんがまいた種はなおも実を結んでいたのです。 |
Hạt giống do anh bác sĩ chuyên khoa mắt gieo đem lại kết quả gì? 眼鏡屋さんがまいた種はどんな結果を生みましたか。 |
Mẹ đã từng đi bác sĩ chuyên khoa chưa? セラピー は 受け て る? |
Hai mẹ con em đến gặp một bác sĩ chuyên khoa ở quê nhà tại bang Florida, Hoa Kỳ. 母とわたしは,自宅のある米国フロリダ州で専門医を訪ねました。 |
1 khía cạnh khác là làm sao giải quyết 1 cách hiệu quả khi bạn có rất ít bác sĩ chuyên khoa mắt? また 眼科医が不足する状況下で いかに効率を上げるかがポイントです |
Những người phải tranh đấu với sự trầm cảm triền miên, có thể cần đến gặp bác sĩ chuyên khoa.—Ma-thi-ơ 9:12. うつ状態が長く続いたり症状が重かったりするなら医師の診察を受ける必要があるかもしれません。 ―マタイ 9:12。 |
Nếu nghi con mắc bệnh trầm cảm (không chỉ là những cảm giác buồn bã nhất thời), hãy đưa con đi khám chuyên khoa. うつ病ではないかと思える(単なる憂鬱な気分ではない)場合は,医師に診てもらうようにしましょう。 |
Nếu nghĩ có lẽ mình bị dị ứng thực phẩm hoặc không dung nạp thực phẩm, bạn có thể đi khám bác sĩ chuyên khoa. 自分は食物アレルギーあるいは食物不耐症かもしれないと思う場合は,専門医の検査を受けるとよいでしょう。 |
Bác sĩ chuyên khoa có thể cho biết cách điều trị hữu hiệu và giúp người thân của bạn có đời sống dễ chịu hơn. 専門家に診てもらうなら,効果的な治療ができ,その人の生活の質も向上するでしょう。 |
Nhưng nếu có thể, người mẹ tương lai nên cố gắng để nhận được một số phương pháp chăm sóc chuyên khoa trước khi sinh. それでも,妊娠中に可能な限り専門家によるケアを受けるようにすべきです。 このことは,聖書の教えに従って生活している女性にとって特に重要です。 |
Carl và Gerty kết hôn với nhau trong năm đó và cùng làm việc chung với nhau trong các bệnh viện chuyên khoa ở Viên. カールとゲルティーはその年に結婚し、ウィーンの病院で一緒に働いた。 |
Tôi đã gặp mọi chuyên gia bác sĩ về bệnh truyền nhiễm, chuyên khoa da liễu, chuyên khoa nội tiết bác sĩ chuyên khoa tim あらゆる専門医に診てもらい 感染症科 皮膚科 内分泌科 心臓内科などを 渡り歩きました |
Một bác sĩ chuyên khoa có thể bắt đầu khám bằng cách dùng một dụng cụ để đo mắt của bạn được gọi là áp kế. 眼科医が最初にするのは,眼圧計を使って眼球内の液体の圧力を検査することでしょう。 |
Tuy nhiên, là một bác sĩ chuyên khoa tâm thần, tôi thấy việc điều trị bệnh nhân tâm thần chỉ tiến triển đến một mức nào thôi. しかし,精神療法士として患者の治療に当たっても,限られた成果しか得られませんでした。 |
Số học sinh bị căng thẳng trầm trọng có chiều hướng gia tăng, thậm chí một số tìm đến sự trợ giúp của bác sĩ chuyên khoa tâm thần. 学校で大きなストレスを経験する学生が増えているようです。 精神科の治療を受ける学生もいます。 |
Cô gái và cha mẹ cô hiểu và chấp nhận phương pháp chữa bệnh hóa học mà một bác sĩ chuyên khoa tại một bệnh viện nổi tiếng đề nghị. その少女と両親は,著名な病院で専門家による修正化学療法について理解し,その療法を受け入れました。 |
Đã 4 năm và tôi vẫn chưa khỏe lại như trước đây khoảnh khắc trước khi tôi đi bộ về nhà từ văn phòng của bác sĩ chuyên khoa thần kinh 発病から4年経ちましたが あの日 神経科医院を出てから それ以前の健康状態に 戻れたことはありません |
Nhiều phái đoàn đại diện cho các ngân hàng máu, nhưng cũng có những bác sĩ chuyên khoa về huyết học, phẫu thuật gia, và các bác sĩ gây mê. 血液銀行からの多くの代表者だけでなく,血液学者,外科医,麻酔科医もいました。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のchuyên khoaの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。