ベトナム語
ベトナム語のchứa đựngはどういう意味ですか?
ベトナム語のchứa đựngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのchứa đựngの使用方法について説明しています。
ベトナム語のchứa đựngという単語は,含む, 含有する, 保持する, 蔵する, 組み入れるを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語chứa đựngの意味
含む(contain) |
含有する(contain) |
保持する(carry) |
蔵する(contain) |
組み入れる(contain) |
その他の例を見る
* Thánh thư ngày nay chứa đựng điều gì quý báu đối với các em? * 今日 きょう の皆さんにとって,聖典に含まれている価値あるものとは何ですか。 |
Thật khó để tin một quyển sách chứa đựng những thông tin không chính xác. 内容に不正確なところのある本を信頼するわけにはいかないでしょう。 |
Các Bài Học được Chứa Đựng trong Thánh Thư 聖文の中の教訓 |
An Ma 13 chứa đựng một cuộc thảo luận sâu sắc về Chức Tư Tế Mên Chi Xê Đéc. アルマ13章では,メルキゼデク神権について掘り下げた話が書かれています。 |
Sách Châm-ngôn trong Kinh Thánh là một nguồn chứa đựng những lời khôn ngoan. 聖書の「箴言」の書は,知恵の言葉の宝庫です。 |
Điều này dễ hiểu vì lời của ngài chứa đựng sự khôn ngoan! マルコ 6:31‐34。 ルカ 5:1‐3)何しろイエスが口を開くと,卓越した知恵の言葉が次々と出てくるのです。 |
Chương 16 chứa đựng những nghi thức được cử hành vào Ngày Lễ Chuộc Tội. 第 16章 には, 贖罪 しょくざい の 日 に 行う 儀式 が 記されて いる。 |
Kinh Thánh chứa đựng thông tin thú vị giúp trả lời những câu hỏi như thế. 聖書中の記述には,そのような疑問に答える興味深い表現が含まれています。 |
Các tạp chí chứa đựng một thông điệp cứu người dựa trên Lời Đức Chúa Trời. 雑誌には命を救う音信が載せられています。 |
Thông điệp Nước Trời chứa đựng sự phán xét lẫn sự cứu rỗi. 王国の音信には,裁きの音信と救いの音信という二つの面があります。( |
Nó chắc chắn chứa đựng nhiều điều về tự do thực sự hơn hiến chương Magna Carta. 真の自由について マグナカルタよりも 深く言及しています |
Các Giáo Lý và Nguyên Tắc Được Chứa Đựng trong Những Tín Điều 信仰箇条に含まれている教義と原則 |
□ Các lá thư của Phao-lô chứa đựng những tia sáng nào? □ パウロの手紙にはどんな光のきらめきが収められていますか |
Chúng chứa đựng tất cả các bài kiểm tra mắt. 患者はここで 総合的な眼科診療を受けることができます |
Thánh thư làm chứng về Thượng Đế và chứa đựng những lời về cuộc sống vĩnh cửu. 聖文は神を証します。 聖文には永遠の命の言葉が含まれています。 |
1, 2. (a) Chương 30 sách Ê-sai chứa đựng những gì? 1,2 (イ)イザヤ 30章にはどんな情報が収められていますか。( |
Sách này sẽ cho bạn thấy Kinh Thánh là quyển sách chứa đựng những lời khuyên tốt nhất! ほかのどこにも見いだすことのできない最も良いアドバイスが聖書から得られることを確信できるでしょう。 |
Sách này chứa đựng nhiều lời dạy dỗ khác đến từ người thầy vĩ đại nhất”. この本には,歴史上最も偉大な教え手から学べるたくさんの教訓が載せられています」。 |
Sách Ê-sai đoạn 65 chứa đựng một số lời giải đáp thật khích lệ. イザヤ 65章には人を元気づける幾つかの明るい答えが含まれています。 |
Các chương 5 và 6 chứa đựng bài giảng về những kết quả thiết thực của giáo lý đức tin. 第 5-6章 には,信仰 に ついて の 教義 から 実際 に どの よう な 成果 を 得られる か が 述べられて いる。 |
* Sách Mặc Môn chứa đựng phúc âm trọn vẹn của Chúa Giê Su Ky Tô, GLGƯ 20:9 (GLGƯ 20:8–12; 42:12). * 『モルモン書』には イエス・キリスト の 完全 な 福音 が 載って いる, 教義 20:9 (教義 20:8-12; 42:12). |
Lời Ngài chứa đựng nhiều sự chỉ dẫn liên quan đến các mối liên hệ gia đình. み言葉は,家族関係に関する教えにかなりの部分を割いています。 |
Do đó, các trang Kinh Thánh chứa đựng sự khôn ngoan của chính Đức Giê-hô-va. それゆえ,その手紙の紙面にはエホバご自身の知恵が収められています。 |
* Kinh Thánh chứa đựng điều gì khi mới được viết lần đầu? * 最初に書かれた聖書にはどのようなことが載っていましたか。( |
Anh nhận ra rằng Kinh Thánh chứa đựng một liều thuốc hiệu nghiệm cho tâm hồn. アーブラハムは心をいやす特効薬が聖書に含まれていることを知りました。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のchứa đựngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。