ベトナム語
ベトナム語のchia tayはどういう意味ですか?
ベトナム語のchia tayという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのchia tayの使用方法について説明しています。
ベトナム語のchia tayという単語は,別れ, いとまごいをする, 別れを告げる, 告別, 見送りを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語chia tayの意味
別れnoun Nhưng chia tay một cái là lại thấy khó xử. で も 別れ て から は 気まず く な っ た 。 |
いとまごいをするnoun |
別れを告げるnoun Thật thích hợp khi một sách tham khảo gọi tuổi dậy thì là “cuộc chia tay bịn rịn”. ある本は思春期を的確にも,「別れを告げてゆく期間」と表現しています。 |
告別Noun; Verbal |
見送りnoun |
その他の例を見る
Lần đầu tiên tôi gặp Nhân Chứng Giê-hô-va là trước khi chia tay vợ. 初めてエホバの証人と出会ったのは,妻と別居する前のことでした。 |
Đã đến lúc chia tay. この 辛 い 世の中 |
Ý tôi là, chỉ khoảng ba buổi biểu diễn chia tay của Rolling Stones nữa. ローリング・ストーンズが3回 解散コンサートをやるぐらいの期間だ |
Hannah chia tay với Alan và giờ cô ấy chuyển hướng sang Derek. ハンナ は アラン と 別れ 今 は デレク に 夢中 |
Có thể chia tay là điều tốt, dù đau khổ lúc đầu. 別れることは,つらいとしても,良い場合がある。 |
• Vì sao cha mẹ chia tay? ● なぜ父と母は別れたのだろう |
Nhưng khi chia tay, ông linh mục nhận được nhiều sách báo dựa trên Kinh-thánh. それでも別れる時には,司祭は聖書の出版物を何冊か受け取っていました。 |
Tại sao người mẹ đầy yêu thương của tôi lại muốn tôi chia tay với chồng tôi? 愛情深い母が,なんとしても私に結婚を解消させたいと思ったのはなぜでしょうか。 |
Chia tay đi cho xong chuyện. 壊 わ さ れ た もう 終わ ろ う |
Cô ấy chia tay với mình rồi 振 ら れ た 男 に は 無理 だ |
Lúc nên chia tay là khoảng sáu tuần trước. こんな 男 6 週間 前 に フッ と け ば よ かっ た の に |
Đến lúc phải đi, chúng tôi lưu luyến không muốn chia tay những người bạn yêu dấu này. その地を離れることになった時,そこで出会った親しい友たちを後にするのは,わたしたちにとって大変に辛いことでした。 |
Không có lời giải thích chia tay nào sẽ làm bạn thấy thỏa mãn. 心の底から納得できる 別れの理由なんて存在しません |
Có nên chia tay? 別れたほうがいいだろうか |
Cả hai chia tay trong yên bình. これにより両者は平和的に別れることになった。 |
OK, đến lúc chia tay rồi. 君 の 搭乗 口 だ |
Nhưng nàng có chồng rồi nên tôi sẽ phải khiến bọn họ phải chia tay." 結婚してる だから旦那と別れさせるのさ」 結婚してる だから旦那と別れさせるのさ」 |
Sau đó anh ấy gọi điện thoại cho biết sẽ tự tử vì việc chia tay. 後にその男の子から電話がかかってきて,別れることになったので自殺すると言われました。 |
Khi tôi 15 tuổi, cha mẹ tôi chia tay và 18 tháng sau, tôi bỏ nhà đi. 15歳の時,両親が別居し,その1年半後にわたしも家を出ました。 |
Nhưng chia tay một cái là lại thấy khó xử. で も 別れ て から は 気まず く な っ た 。 |
Thea à, anh đang chia tay với em đấy. テア 俺 は お前 と 別れ る |
Hiển nhiên, gặp riêng một người hung hăng để nói lời chia tay là liều lĩnh. 別れを告げるために自分ひとりで相手と会うのは,どう考えても無謀なことです。 |
Có nên chia tay? 交際を続けるべきだろうか |
tụi này chia tay rồi. 違 う 俺ら 別れ た |
Anh nghĩ họ có chia tay không? 別れ る と 思 う ? |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のchia tayの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。