ベトナム語
ベトナム語のchâu lụcはどういう意味ですか?
ベトナム語のchâu lụcという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのchâu lụcの使用方法について説明しています。
ベトナム語のchâu lụcという単語は,大陸を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語châu lụcの意味
大陸noun Thực tế thực hiện ở châu lục này như thế nào? アフリカ大陸に何を持ってやっってくるでしょう? |
その他の例を見る
Cậu xuất hiện trong 6 bức hình khác nhau, 2 châu lục, với người ngoài hành tinh. あなた は 、 バック グラウンド で 現れ た 6 異な る 写真 の エイリアン と 2 大陸 、 。 |
Động vật hoang dã ở đây cũng có nhiều loài đến từ hai châu lục này. 野生動物についても同様で,オーストラリアの動物もいれば,アジアの動物もいます。 |
Có những người Châu Phi tương tự tôi đã gặp trong hành trình xuyên châu lục của mình. それは私自身が大陸中を旅して 出会うようになった アフリカ人と同じでした |
Anh cho rằng mình là người đẹp trai nhất trong châu lục. 自分が世界一かっこいいと思っているハンサムボーイ。 |
Trên hầu hết các châu lục đều có những người bình thường thực hiện công việc phi thường. ほぼすべての大陸において,ごく普通の人々が普通を超えたことを成し遂げました。 |
Là 1 người châu Phi, chúng ta cần có trách nhiệm với châu lục của mình. アフリカ人として責任を持ちましょう |
(Cười lớn) Có tại cả 7 châu lục, gồm cả Nam Cực. (笑) ここには南極を含む全7大陸の 人々が含まれています |
Châu lục này cần bạn. アフリカにはあなたが必要です |
Có 46 thành phố trên 6 châu lục đặt tên theo Luân Đôn. 6大陸、46の場所にロンドンに因んだ名称の場所がある。 |
Châu Phi là châu lục lớn thứ 2 thế giới, sau châu Á. アフリカは2番目に大きな大陸です。アジア大陸の次です |
vứt bỏ chúng rải rác khắp châu lục đến khi nhà cửa bị đánh sập? 家を沈むまでに 大陸中に散り散りにさせられたことも? |
● Họp trực tuyến cho phép người từ các châu lục khác nhau tham gia trao đổi trực diện. ● 別々の大陸にいても,テレビ会議をすれば,互いの顔を見ながら会話できる。 |
Nó cũng là châu lục đông dân thứ 2 thế giới, với 900 triệu người. また、2番目に大きな人口を抱えています 9億人です |
Và đây là những gì chúng tôi đã làm ở một trong những nước rộng nhất châu lục, Nigeria. これが、私たちがアフリカ大陸で 最大の国、 ナイジェリアで 始めたことです。 |
Năm 1992, Tabei cũng trở thành người phụ nữ đầu tiên chinh phục được 7 đỉnh núi cao nhất 7 châu lục. 1992年に田部井淳子は女性として初めて七大陸最高峰を制した。 |
Năm phụ nữ, đại diện cho năm châu lục, và ba vận động viên đạt Huy chương vàng Olympic. 五大陸を象徴する5人の女性と オリンピック金メダル受賞者が3人 |
Trọng lượng băng nặng tới mức toàn bộ châu lục chìm xuống dưới mực nước biển vì trọng lượng ấy. 氷の重さはすさまじく 大陸全体を 海抜下に沈めています |
Mặc dù lưu diễn tới năm châu lục, nhưng Thần Vận không được lưu diễn ở Trung Quốc đại lục. 5大陸で巡回公演が行われているにもかかわらず、神韻は中国大陸では上演されていない。 |
Khi Davy đi thuyết giảng ở toàn châu lục trong các năm 1813–15, người giúp việc của ông không muốn đi cùng. デービーが1813年から1815年まで長いヨーロッパ旅行に出かけることになった時、彼の従者は一緒に行くことを拒んだ。 |
Và tôi muốn nói rằng một trong những người tốt nhất nên đầu tư vào châu lục này chính là phụ nữ. そして強調したいのは、 アフリカ大陸で投資するのに 最高の相手は女性です。 |
Phần lớn của những tội án trực tuyến chúng ta còn không biết cuộc tấn công được làm từ châu lục nào. オンライン犯罪の大半のケースでは 攻撃がどの大陸から来ているのかすら分からないのです |
Vì vậy hãy bắt đầu soi sáng châu lục đa dạng và thú vị và có nhiều điều cần khám phá này. さあ、さまざまな要素が存在する大陸に光を当てましょう この大陸には、提供できる多くのものが存在します |
Chúng tôi đang lãng phí nguồn giá trị nhất chúng tôi có ở châu lục này: nguồn giá trị của trí tưởng tượng. 僕らはこの大陸で最も価値のある 資源を浪費しています 想像力の貴重な資源をです |
Châu Âu lục địa là phần lục địa châu Âu. 原産地はヨーロッパ大陸である。 |
Những hệ mét được làm chuẩn cho đo lường nói chung, và nó lan rộng khắp châu lục, từ biên giới Pháp trở ra. しかしメートル法は公式用として使われ フランスの国境を越えて ヨーロッパ大陸に広まったのです |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のchâu lụcの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。