ベトナム語のcan thiệpはどういう意味ですか?

ベトナム語のcan thiệpという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcan thiệpの使用方法について説明しています。

ベトナム語can thiệpという単語は,介入, 干渉を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語can thiệpの意味

介入

verb noun

干渉

verb noun ([干渉])

その他の例を見る

Sự can thiệp có phải là điều thông thường không?
介入は当たり前のことだったのか
Chỉ nhờ cảnh sát can thiệp đúng lúc, chúng tôi mới thoát khỏi một trận đánh tơi bời.
折よく警察が来てくれたので助かりましたが,そうでなければ袋だたきになるところでした。
Thế nên, ta có thể can thiệp tại một vài nơi để cải tổ bãi cá.
世界の漁獲高を取り戻すためには 特定の国に― 働きかければ良いことのです
Đức Giê-hô-va can thiệp để giải cứu dân Ngài
エホバはご自分の民を救い出すために介入された
Sau khi dân ăn năn và nhờ Môi-se can thiệp, tai vạ chấm dứt (Dân-số Ký 21:6-9).
民が悔い改め,モーセが彼らのために執り成しをした後に,その災厄は終息しました。(
Ngài sẽ can thiệp, đưa Sa-tan và đồng bọn đến chỗ hủy diệt.
神は事態に介入し,サタンとその群衆を荒廃させます。(
Bạn muốn sự can thiệp về y học nào?
どこまでの医療行為を期待するか?
Cô mong rằng nó được sử dụng cho việc can thiệp sớm.
彼女はこれを早期介入のために 活用したがっています 素晴らしい!
Nàng không thể can thiệp vào tất cả mọi thứ
すべて 思 い 通り や り 抜け る わけ じゃ な い
Gần đây, Chúa đã can thiệp thay cho các em trong những phương diện nào?
主は最近,あなたのためにどのように執り成しをしてくださいましたか。
Thật thế, đó là “sự can thiệp để cứu vớt người nào lâm nạn hoặc đau khổ”.
それは確かに,「不幸や苦難に遭っている人のために事態に介入すること」でした。
Tại sao một số cha mẹ lại can thiệp vào đời sống của các con đã kết hôn?
親が結婚した子どもの生活に干渉することがあるのはなぜでしょうか。
Anh không được phép can thiệp hoặc truy tìm nguồn gốc trò chơi.
ゲーム の 干渉 や 起源 を 探し出 す の は 禁 じ られ て る
Sự can thiệp có hiệu quả?
債務・自動車産業の失業者―
Nếu ông không để kỵ binh can thiệp, tôi đoán sẽ mất ba đến bốn tháng.
軍 を 遠ざけ て お い て くれ れ ば 3、 4 ヶ月 で しょ う
Đức Giê-hô-va sẽ can thiệp vì lợi ích của dân ngài qua điều gì?
エホバはご自分の民のためにどのように介入なさいますか。
Tuy nhiên, Đức Giê-hô-va đã can thiệp ngăn Pha-ra-ôn làm nhục Sa-ra.
しかしエホバの介入により,ファラオがサラを犯すことは未然に防がれました。(
16 Tuy nhiên Đức Giê-hô-va ra tay can thiệp.
16 しかし,エホバはそれに関連してある事柄を行なわれました。
Nhưng Ngài có thể can thiệp khi Ngài muốn để thực hiện ý định của Ngài.
しかし神は,ご自分の目的を成し遂げるためにそうしようと思えば,介入することができます。
25 Chẳng bao lâu nữa Đức Chúa Trời sẽ trực tiếp can thiệp vào nội bộ của loài người.
25 神は間もなく人間の物事に直接介入されます。
Chúng ta có nên trông mong họ can thiệp cho chúng ta không?’
わたしたちのために行動してくれると期待してよいのだろうか』。
Một người can thiệp hay đứng trung gian.
執り成し を する 者。
18:12-17—Tại sao quan trấn thủ Ga-li-ôn không can thiệp khi đám đông đánh đòn Sốt-then?
18:12‐17 ― 周りで見ていた人々がソステネをうちたたき始めた時,執政官代理のガリオがそれに干渉しなかったのはなぜですか。
Một lần nữa Đức Giê-hô-va can thiệp vào để điều khiển tình thế.
ここでまたもやエホバは事態を巧みに誘導されます。
Tôi giữ quyền tự do và quyền can thiệp nhất định.
勝手に手を加えることもあります

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語can thiệpの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。