ベトナム語
ベトナム語のbuôn bánはどういう意味ですか?
ベトナム語のbuôn bánという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのbuôn bánの使用方法について説明しています。
ベトナム語のbuôn bánという単語は,交易, 貿易, kōkanを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語buôn bánの意味
交易noun Việc buôn bán ấy có thể phổ biến ngay từ năm 2000 TCN. この交易は西暦前2000年の初めには盛んになっていたと思われます。 |
貿易noun Họ cũng đánh cá và buôn bán với những nước láng giềng. また,漁業や越境貿易にも携わっています。 |
kōkannoun |
その他の例を見る
Anh đắm mình vào vai trò kẻ buôn bán ma túy. 薬物の売人をしていた。 |
Hắn buôn bán của ăn cắp Corvettes đến Kuwait. サム ・ ガンダーソン と い う 男 の 所 へ 持 っ て 行け |
Việc buôn bán với nước ngoài bắt đầu. 海外貿易の開始。 |
Việc buôn bán súc vật cũng sinh lợi cao. 動物を売る商売もたいへん利益を上げていました。 |
Làm chứng tại khu buôn bán 市の立つ広場での証言 |
Hơn nữa, nhiều người thích làm ăn buôn bán với người không gian dối. それに,多くの人は,ごまかしのない人と取り引きするほうを好みます。 |
Nhớ lại thời thơ ấu, anh nói: “Cha tôi buôn bán phát đạt. 子どものころを回顧して,こう語ります。「 |
Và dân chúng tích lũy vàng bạc đầy kho và giao dịch buôn bán mọi thứ hàng hóa. ガデアントン の 強 ごう 盗 とう たち は 金 きん と 銀 ぎん を 豊 ゆた か に 蓄 たくわ え、また あらゆる 商品 しょうひん を 交 こう 易 えき して いた。 |
Buôn bán ma túy trở thành một thảm trạng khắp thế giới. 惑でき性のある麻薬類の密売は人々を食い物にしており,世界的な災難となった。 |
Dịp lễ lý tưởng để vui chơi và buôn bán 浮かれ騒ぎや商売にうってつけの祭り |
Dưới: Phố buôn bán cổ có mái vòm và nhà tắm kiểu La Mã ở chợ 下: アゴラのアーケードとローマ式公共浴場 |
Kinh-thánh nói nhiều về các thực hành lương thiện trong việc buôn bán. 正直な商習慣について,聖書にはたくさんのことが書いてあります。 |
Jach Priboi - Trùm buôn bán vũ khí người Nga. ロシア人の武器商人。 |
Thậm chí họ còn để cho mấy con buôn vào Hành lang Dân ngoại để buôn bán. なんと,彼らは商人たちが異邦人の中庭で商売するのを許すことさえしていたのです。 |
James cũng cai quản Công ty Hoàng gia châu Phi - một Công ty buôn bán nô lệ. この頃のジェームズは王立アフリカ会社の筆頭理事も務め、奴隷貿易に従事した。 |
Hãy coi chừng việc buôn bán chức vụ! 聖職売買に気をつけなさい! |
Anh tới đây để buôn bán. 商売 の 為 に 来 た はず |
222 Giải quyết sự tranh chấp trong việc làm ăn buôn bán 222 ビジネス上の争いを解決する |
Giải quyết sự tranh chấp trong việc làm ăn buôn bán ビジネス上の争いを解決する |
Vậy bạn sẽ làm gì với 1 khu phố buôn bán đìu hiu, 1 công viên vắng vẻ? では閑散としたモールで 寂れたオフィス地区で あなたは何をするのでしょうか? |
Luther rất phẫn nộ trước việc buôn bán sự ân xá. ルターは,免罪符の販売に憤慨しました。 |
13 Tín đồ đạo Đấng Ki-tô phải đề phòng để không mắc tội buôn bán chức vụ. 13 クリスチャンは聖職売買の罪に注意しなければなりません。 |
Tôi cũng buôn bán ma túy và có thái độ bất cần”. 麻薬を売ることもあり,全く自暴自棄になっていました」。 |
Người lái-buôn bán hết gia-tài mình đi để mua được “một hột châu quí-giá” 商人は「価の高い真珠一つ」を買うために,すべてのものを売った |
Heroin,cocain, phụ nữ bị buôn bán làm gái mại dâm và những khoáng sản quý giá. ヘロイン、コカイン、 売春組織へ流れて行く女性たち そして貴金属 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のbuôn bánの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。