ベトナム語のbựはどういう意味ですか?

ベトナム語のbựという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのbựの使用方法について説明しています。

ベトナム語bựという単語は,大きい, ビッグ, おおきい, 授乳を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語bựの意味

大きい

adjective

Bất cứ ai không phải là một con heo hay tê giác bự.
大きな 豚 や 大き い サイ で は な い

ビッグ

Noun; Adjectival

Thảo nào người ta gọi hắn là Fred Bự!
さすが ビッグ ・ フレッド !

おおきい

adjective

授乳

noun

その他の例を見る

Điều này nghe có vẻ kì lạ, nhưng tôi là một fan bự của những viên gạch bê tông.
変に聞こえるかもしれませんけど 私はコンクリートブロックが大好きなんです
Cái thiên thạch này có lẽ bự khoảng một chiếc xe buýt khi nó mới bắt đầu đi vào Trái Đất.
この隕石は恐らく元々は スクールバス程の大きさでした
Cỡ nòng 50 hoặc bự hơn.
50 口径 以上 で 頭 を 狙 う
Ồ, cực kỳ bự, Thần Lực.
ああ 偉大 な る フォース ね
bự gấp đội em.
やつ は お前 に 二 倍 の 体格 だ
Chó chết, đồ đèn bự.
出 て 行け " 大 灯り "
Vì thế có lẽ đây là lúc mà chúng ta có một hộp đồ nghề bự hơn, đúng không.
製造業や農業です。 もっと大きな道具箱が必要なのです。
Ông đã nói dối Bé Bự và ông vẫn nói dối kể từ ngày đó.
お前 は ビッグ ベイビー に 嘘 を つ い て 今 も ダマ し 続け て い る
Và hai tên bự con đã ném tôi ra ngoài cầu thang.
大男 は 私 を 痛め つけ た
Một Muggle bự như ngươi sẽ cấm cản thằng bé ra sao đây?
お前 の よう な マグル に 止め られ る と で も 思 う の か ?
Còn dễ hơn giấu cái đầu bự của anh.
あなた の デカ 頭 に 隠 し た ほう が い い か も ね
Thế nên bây giờ, sinh viên Đại học Washington nghiên cứu lũ quạ này phải đeo bộ tóc giả khổng lồ và cái mặt nạ to bự lúc nghiên cứu.
今では カラスについて 研究する学生達は カツラと覆面をかぶるんですよ
Chúng tôi là những fan bự của "Game of Thrones."
2人とも『ゲーム・オブ・スローンズ』の 大ファンでしたから
Rồi hắn ra hiệu cho hai tên bự con đi qua phòng kế bên.
彼 は 合図 し て 大男 は 隣 の 部屋 に 行 っ た
Cứ mỗi 0.03 mét khối xốp bự cỡ cái máy vi tính hay là 1 cái TV lớn -- thì nó chứa năng lượng bằng với khoản 1 lít rưỡi xăng dầu.
大体PCや大型テレビについてくる量の 約30センチ四方のこの物質には 約1.5リットルのガソリンと 同じ量のエネルギー含量があります
Chuột bự.
ビッグ マイク
Một lát sau, tôi có 1 cuộc hẹn phẫu thuật nhiều tuần sau đó, và một đơn thuốc to bự cho Percocet.
その後すぐ、私の手術予定日は数週間後となり、 鎮痛薬の為の分厚い処方箋を手にしていました
Nếu bạn tính luôn cả rặng đá ngầm ngoài bờ biển, thì bạn có thể thấy Ross Ice Shelf -- là 1 rặng đá ngầm lớn ở đây -- Ross Ice Shelf bự cỡ nước Pháp.
もし沿岸の氷棚を含めるのなら -巨大なロス氷棚が見えるでしょう- ロス氷棚はフランスほどの大きさがあります
Tôi đi xuống lầu và thấy một gã bự con ngồi sau cái bàn.
階下へ行くと 体格の良い男性が デスクにいるのが見えました
Chắc có vài thằng muốn thử đút vào Brienne bự.
一人 や 二人 は 大きな ブリエン の 中 に 入 ろ う と し た に 違い な い
Những con mắt to bự, hình quả hạnh, không bao giờ chớp ư?
大きな アーモンド形の まぶたのない目だろうか
Bạn đến cửa hàng âm thanh, thấy 2 loại bộ phát thanh -- 1 loại thì nguyên khối, trong như cái hộp, to bự và 1 loại nhỏ nhắn, kiểu dáng đẹp, bạn thử nghe và thấy 1 điểm khác biệt: cái to chất lượng âm thanh tốt hơn 1 chút.
あなたはステレオ店に行き 2つのスピーカーのセットを見つけます ひとつは大きくて野暮ったく もうひとつは小さく しゃれています 両方を試し そして違いが分かります 大きい方の音がちょっといいと
Và nếu chúng ta tìm ra nó, sẽ có một giải Nobel cỡ bự trao cho bạn.
これが見つかれば ノーベル賞も夢ではないでしょう
Mấy thứ này bự hơn khẩu.22 một chút.
マグナム より は 、 少し でか い な 。
Khi 2 người này thắng xổ số hoặc Ed McMahon đứng trước cả nhà bạn với 1 tấm séc bự chảng-- làm thế nào mà bạn đổi được nó sang tiền mặt, tôi không biết.
多くの当選者を見るからです そうでしょう?このカップルが当選したり エド・マクマハンが大きな小切手を持って玄関先に現れたり― こんなサイズのものをいったいどうやって現金化するのでしょうね

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語bựの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。