ベトナム語
ベトナム語のBắc Kinhはどういう意味ですか?
ベトナム語のBắc Kinhという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのBắc Kinhの使用方法について説明しています。
ベトナム語のBắc Kinhという単語は,北京, 北京市, ペキン, 北京市を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語Bắc Kinhの意味
北京proper Các bạn có ai xem Olympic Bắc Kinh, màn khai mạc? 北京オリンピックの開会式を見ましたか? |
北京市adjective |
ペキンproper Một giáo sư luật tại trường Đại học Bắc Kinh nói rằng trẻ em “dễ bị hại và dễ trở thành mục tiêu. 北京<ペキン>師範大学のある法学教授は,子どもたちは「弱く,格好の標的になりやすい。 |
北京市
|
その他の例を見る
Chẳng hạn, mỗi năm nhà cầm quyền Bắc Kinh sẽ không cấp hơn 240.000 giấy đăng ký. 例えば北京<ペキン>では,登録証が年間24万枚しか発行されない。 |
Giờ đây trung bình 1 lái xe ở Bắc Kinh dành 5 tiếng để đi làm. 現在北京の平均的なドライバーは 5時間ほどを通勤に費やしています |
Sau đó, bà tiếp tục làm việc cho Ủy ban Quy hoạch thành phố Bắc Kinh. その後劉は北京都市計画委員会で働いた。 |
Nếu bạn muốn học tiếng Quan Thoại, hãy đến Bắc Kinh. 北京留学の経験があり、中国語を話すことができる。 |
Một là Washington, thành phố còn lại là Bắc Kinh. 1つ目はワシントンという街で もう1つは北京という街です |
Sau đó ông quay lại Bắc Kinh. その後北京に転居。 |
OLX là công ty internet có trụ sở ở New York, Buenos Aires, Moskva, Bắc Kinh và Mumbai. OLXはニューヨーク、ブエノスアイレス、モスクワ、北京、ムンバイを拠点とするインターネット企業。 |
Và cũng có thể cậu sẽ được tới Bắc Kinh. ポイント を 稼げ ば 北京 へ の 移転 も 考慮 でき た |
dài đến 1114 dặm nối Bắc Kinh với Hàng Châu và Thượng Hải. これは1114マイルもあり 北京から 杭州 上海を結ぶものです |
• KHOẢNG HAI TRĂM NĂM TRƯỚC, một học giả Hàn Quốc danh tiếng đến viếng Bắc Kinh, Trung Quốc. ● 今から200年ほど前,朝鮮の著名な学者が中国の北京<ペキン>を訪れました。 |
NEMA cũng có văn phòng tại Bắc Kinh và Mexico City. NEMAは、北京とメキシコシティーにも事務所を設置している。 |
Và đây là hình ảnh của tòa nhà tại Bắc Kinh ngày nay. これは北京に立つ建物の 今の様子です |
Đây là sương khói ô nhiễm ở Bắc Kinh. 北京のスモッグです |
Còn con trai út của tôi thì đang học tiếng Trung tại Bắc Kinh. それから私の末っ子は北京で中国語の勉強をしています |
Máy chủ được đặt ở Bắc Kinh. サーバーは北京にあるのです |
Bắc Kinh cảnh giác lây nhiễm tăng sau kỳ nghỉ 北京は休暇後に感染が増加することを警戒している |
Theo tờ China Daily của Bắc Kinh, “các triệu phú thường cảm thấy bất an và lo lắng”. 中国は「水質汚染ときれいな水の不足」に悩まされている。 |
Chúng tôi muốn đi Bắc Kinh và Thượng Hải. 私たち、北京と上海に行きたいの。 |
Và khi họ ở tại một hội thảo tại Bắc Kinh. ある時2人は北京で行われた学会に参加していました |
Còn cách gì kiếm lời tốt hơn bằng việc cho Bắc Kinh đồ cũ của chúng ta? 博物 館 の 代物 で 奴 等 を 飾 っ て や る 方 が 得 な ん だ |
Cậu trai út của tôi, người đang học tại Bắc Kinh, Trung Quốc, có một tầm nhìn dài hạn. 末っ子は北京で勉強していて 長期的な視点でやっています |
Khi dịch bệnh SARS xảy ra ở Bắc Kinh thì biện pháp cách ly dường như có tác dụng. 北京のSARS流行中は 検疫が功を奏しました |
Tính đến tháng 2 năm 2014 có tuyến bay với cả Bắc Kinh và Thượng Hải với mỗi nơi một chuyến/ngày. 2014年4月からは、毎日北京と上海へ1便ずつ就航しており、現在はさらに就航都市が増えている。 |
Với việc ghi chú thích cho chương này, văn phòng này hướng tôi chụp ảnh tháp truyền hình Bắc Kinh. この作品の注釈パネルについて― 新聞弁公室が私に指示したのは 北京にある中央テレビ塔を撮影することでした |
Tỷ lệ ly dị ở Bắc Kinh tăng đột biến 41% trong vòng chín tháng đầu năm 2013, so với cùng kỳ năm 2012. 北京<ペキン>における,2013年の最初の9か月間の離婚件数は,前年に比べて41%も増えた。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のBắc Kinhの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。