ベトナム語
ベトナム語のanh traiはどういう意味ですか?
ベトナム語のanh traiという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのanh traiの使用方法について説明しています。
ベトナム語のanh traiという単語は,お兄さん, 兄, 兄弟を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語anh traiの意味
お兄さんnoun Hyrum, anh trai của Joseph, cũng giảng dạy những người khác về phúc âm. ジョセフのお兄さんであるハイラムも,人々に福音について教えました。 |
兄noun Tôi rời Osaka đi Tokyo, tin rằng anh trai sẽ giúp mình. 私は兄の援助をたよって大阪から東京に来た。 |
兄弟noun Nói cách khác, đi mà tìm kẻ hạ sát anh trai anh lúc được nghỉ ấy hả? 兄弟 の 殺人 者 を 自分 で 見つけ る だ ろ う ? |
その他の例を見る
Anh trai của mẹ là bác Fred Wismar và vợ là bác Eulalie sống ở Temple, Texas. 母の兄夫婦がテキサス州テンプルに住んでいました。 フレッド・ウィズマールとユーラリー・ウィズマールです。 |
Không, ta đứng nhìn anh trai ta chẻ いや 兄 が 割 っ て る ところ を 見 た |
Đây là anh trai tôi, Joe. これ は 兄 の ジョー よ |
Cảnh sát đã không bắt được tên bắn chết anh trai của anh. 警察 は 弟 の 射手 を 逮捕 し な かっ た |
Cô có muốn anh trai cô ngồi trên Ngôi Báu Sắt không? 貴女 は 、 本当 に 、 彼 が 鋼鉄 の 王座 に 着 く の を 見 た い の で す か ? |
Anh trai tôi học đại học ở Kobe. 兄は神戸の大学に行きます。 |
Cô bé bị ép hôn và bị chính anh trai mình bán đi. 結婚を強要され 実の兄に売られたのです |
Cha mẹ và anh trai tôi đã chết trong một tai nạn xe hơi. 両親 姉 自動 車 事故 で 死亡 |
Cha tôi mất năm tôi lên chín, và anh trai nuôi nấng tôi trưởng thành. 9歳の時に父を亡くしたので,その後は兄が養ってくれました。 |
Cả hai anh trai của ông cũng đã phục vụ truyền giáo. 二人の兄もそれぞれ伝道に出ています。 |
Đầu tiên, ông bị các anh trai bán làm nô lệ khi khoảng 17 tuổi. 17歳のころ,兄たちに奴隷として売られました。 |
Tom là anh trai của tôi. トムは私の兄です。 |
Thầy đang nói rằng Percy có một người anh trai? え 、 で は パーシー に は 弟 が い る の で す か ? |
Anh ta tự nhận rằng anh là anh trai của Claire. 自分がメルの兄だと思っている。 |
Em trông giống hệt anh trai mình đấy. 君はお兄さんにそっくりだよ。 |
Cảm ơn anh trai. 兄 さん 、 ありがとう |
Anh trai tôi cũng giống như em vậy. 弟 は 、 あなた の 状況 と そっくり |
Anh trai. 兄 さん 会え て 良 かっ た |
Anh ta là người anh trai tệ hại. 彼 は 最悪 の 兄 だ よ ね |
Tôi rời Osaka đi Tokyo, tin rằng anh trai sẽ giúp mình. 私は兄の援助をたよって大阪から東京に来た。 |
Anh trai của tôi là Ted trước đây truyền giảng về hỏa ngục. 兄のテッドは以前,聖職者でした。 |
Trong thời gian này, anh trai tôi, Dave, và tôi thường ngồi yên nhưng không nghiêm trang. その間,兄のデーブとわたしは静かに座ってはいましたが,敬虔ではありませんでした。 |
Với Bill, anh trai của tôi và Saul, con ngựa của chúng tôi 兄のビル,家で飼っていた馬のサウルと共に |
Người anh trai nói, "Tôi chỉ muốn lại có thể trò chuyện với Tony. するとお兄さんが「トニーと話せるようになれば」 |
Này, anh trai, anh tin được không? お 兄 ちゃん 信 じ られ る ? |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のanh traiの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。