doladit trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ doladit trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ doladit trong Tiếng Séc.
Từ doladit trong Tiếng Séc có các nghĩa là vặn, điều chỉnh vi cấp, cái vặn, cái véo, làm phẳng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ doladit
vặn(tweak) |
điều chỉnh vi cấp(fine-tune) |
cái vặn(tweak) |
cái véo(tweak) |
làm phẳng(iron out) |
Xem thêm ví dụ
Budu muset rychle uvažovat, doladit signál. tôi phải suy nghĩ nhanh, điều chỉnh tín hiệu. |
Potřebuje doladit, ale funguje. Vẫn cần phải chắt lọc thêm nhưng chắc chắn thành công. |
Klíčová slova můžete doladit tím, že vyloučíte určitá klíčová slova z reklamních sestav, které cílí na Obsahovou síť. Bạn có thể tinh chỉnh từ khóa của mình bằng cách loại trừ các từ khóa nhất định khỏi nhóm quảng cáo nhắm mục tiêu Mạng hiển thị. |
Zůstává pouze doladit formality. Chỉ còn vài thủ tục giấy tờ thôi. |
Jen to ještě potřebuju doladit. Tôi muốn tiếp tục, thế thôi. |
Neměl jsem čas to všechno doladit. Vẫn chưa có đủ thời gian để chau chuốt từ đầu đến cuối. |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ doladit trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.