dlouho jsme se neviděli trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ dlouho jsme se neviděli trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dlouho jsme se neviděli trong Tiếng Séc.
Từ dlouho jsme se neviděli trong Tiếng Séc có các nghĩa là lâu quá không gặp, lâu rồi không gặp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ dlouho jsme se neviděli
lâu quá không gặpinterjection |
lâu rồi không gặpinterjection |
Xem thêm ví dụ
Dlouho jsme se neviděli. Lâu rồi không gặp. |
Allie, dlouho jsme se neviděli. Allie, cũng lâu lắm rồi. |
Dlouho jsme se neviděli. Lâu lắm rồi nhỉ. |
Dlouho jsme se neviděli, Dr. Pyme. Lâu rồi không gặp, Tiến sĩ Pym. |
Hodně dlouho jsme se neviděli ani neslyšeli. Lâu lắm rồi tôi đã không gặp hay nói chuyện với ông ấy. |
Dlouho jsme se neviděli, Guyi. Lâu lắm rồi, Guy. |
Dlouho jsme se neviděli. Khá lâu rồi. |
Dlouho jsme se neviděly. Chào, lâu ngày không gặp. |
Dlouho jsme se neviděli, Chacho. tiểu thư Chacha. |
Dlouho jsme se neviděli. Lâu quá không gặp. |
Dlouho jsme se neviděli. Lâu lắm rồi. |
Dlouho jsme se neviděli. Cũng lâu rồi nhỉ |
Dlouho jsme se neviděli. Lâu quá không gặp |
Dlouho jsme se neviděli, sestřenko. Em họ, đã lâu không gặp. |
Dlouho jsme se neviděli, že ano? Lâu quá không gặp. |
Dlouho jsme se neviděli, brácho. Cũng lâu rồi đấy anh bạn |
Dlouho jsme se neviděly. Sao lâu quá vậy... |
Dlouho jsme se neviděli. Đã lâu quá rồi. |
Dlouho jsme se neviděli. Lâu ngày không gặp. |
Dlouho jsme se neviděli. Ừ, lâu rồi không gặp. |
Dlouho jsme se neviděli. Đợi cũng lâu rồi đấy. |
Dlouho jsme se neviděli, Ellen. Ellen, lâu quá không gặp. |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ dlouho jsme se neviděli trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.