datum narození trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ datum narození trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ datum narození trong Tiếng Séc.
Từ datum narození trong Tiếng Séc có nghĩa là ngày sinh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ datum narození
ngày sinhnoun Uveďte prosím své celé jméno, datum narození a sbor nebo odbočku. Xin kèm theo tên đầy đủ, ngày sinh, và tên của tiểu giáo khu hoặc chi nhánh. |
Xem thêm ví dụ
Reide, potřebujeme datum narození Prentissový. Reid, bọn chị cần ngày sinh của Prentiss. |
Ve výchozím nastavení se vaše datum narození ostatním uživatelům služeb Google nezobrazuje. Theo mặc định, ngày sinh của bạn không được chia sẻ với những người sử dụng dịch vụ của Google. |
Služební číslo a datum narození. Xin cho biết mật mã? |
Její datum narození? Ngày sinh của bả? |
Bohužel neznám svoje přesné datum narození. Thật tiếc là mình cũng không biết chính xác ngày sinh của mình nữa. |
Vaše jméno a datum narození? Tên anh là gì và sinh nhật anh? |
Datum narození? Ngày sinh? |
Datum narození jeho mrtvého syna Đó là ngày sinh nhật thằng con đã chết của nó |
DATUM NAROZENÍ NGÀY THÁNG NĂM SINH |
" Kdybych vám řekl své datum narození, řekl byste mi, ve který den jsem se narodil? " " Nếu tôi cho anh ngày sinh của tôi, |
Datum narození? Okay, ngày sinh? |
Před registrací do služby AdMob je třeba ve vašem účtu Google doplnit datum narození. Tài khoản Google của bạn cần phải được cập nhật ngày sinh của bạn trước khi có thể đăng ký AdMob. |
Datum narození pana Browna z něho dělá 17letého. Và theo ngày sinh của anh Brown này thì cậu ta 17 tuổi. |
Poznámka: Datum narození můžete použít k zabezpečení účtu a přizpůsobení služeb Google. Lưu ý: Ngày sinh của bạn có thể được dùng cho mục đích bảo mật tài khoản và cá nhân hóa trên các dịch vụ của Google. |
Datum narození Ngày sinh |
To je naposledy co používám jako heslo tvé datum narození. Đó là lần cuối cùng mẹ dùng sinh nhật con làm mật khẩu. |
Podívejte se na moje datum narození. Nhìn ngày sinh của cháu này. |
Datum narození? Ngày sinh. |
Google může vaše datum narození použít k následujícím účelům: Google có thể sử dụng ngày sinh của bạn để: |
místo a datum narození, pas, atd. Nơi sinh, ngày sinh, hộ chiếu, vâng vâng. |
Uveďte prosím své celé jméno, datum narození a sbor nebo odbočku. Xin kèm theo tên đầy đủ, ngày sinh, và tên của tiểu giáo khu hoặc chi nhánh. |
Vaše jméno a datum narození? Tên anh là gì và ngày sinh? |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ datum narození trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.