a další trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ a další trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ a další trong Tiếng Séc.
Từ a další trong Tiếng Séc có các nghĩa là vân vân, v.v., v v, như. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ a další
vân vân
|
v.v.
|
v v
|
như
|
Xem thêm ví dụ
Brzy se však od sebe začaly lišit, a vznikaly tak buňky nervové, svalové, kožní a další. Chúng bắt đầu chuyên biệt hóa để trở thành các tế bào thần kinh, cơ, da và các loại khác. |
Přispěli jsme podstatnými finančními částkami Červenému kříži a dalším společnostem. Chúng ta đã đóng góp những số tiền đáng kể cho Hội Hồng Thập Tự và các cơ quan khác. |
Mnohé z nich k ní přilákalo kázání apoštola Pavla a dalších. Nhiều người được thu hút đến với Giáo Hội là nhờ vào lời thuyết giảng của Sứ Đồ Phao Lô và những người khác. |
Mám titul Ph.D. z městské archeologie, magistra chemie a další Ph.D. ze symboliky. Tôi có bằng Tiến sĩ về Khảo cổ học Thành thị, bằng cử nhân về Hóa học và một bằng Tiến sĩ nữa về Nghiên cứu Sử dụng Biểu tượng. |
A takhle z toho získávají zlato a další cenné materiály. Đây là cách mà họ lấy vàng và những thứ đáng giá khác từ mớ rác này |
Několik dobrých důvodů najdeš v tomto a dalším článku. Bạn có thể tìm được một số lý do chính đáng trong bài này và bài tới. |
Značná část se využívá k výrobě polymerů a dalších chemikálií. Tuy nhiên, phần lớn fomanđêhít được sử dụng trong sản xuất các pôlyme và các hóa chất khác. |
To samé následovalo další den a další a já jsem rychle sklouzl do tvůrčí krize. Những ngày tiếp theo đó, và sau đó nữa, nhanh chóng trượt vào một sự cạn kiệt sức sáng tạo. |
Obrázkové soubory, soubory videí, soubory PDF a další soubory jiného typu než HTML budou vyloučeny. Các tệp hình ảnh, tệp video, tệp PDF và các tệp không phải HTML khác sẽ bị loại trừ. |
Měli bychom vyjít ze svého kulturního ghetta a navštívit ghetto hned vedle a další vedle něj. Chúng ta nên vứt bỏ ổ chuột văn hóa của mình và ghé thăm khu vực cạnh đó, cạnh đó nữa. |
K lidskému poznání o zeměkouli a životě na ní přispívají novými poznatky biologové, oceánografové a další vědci. Các nhà sinh vật học, hải dương học và các nhà khoa học khác tiếp tục gia thêm vào sự hiểu biết của con người về trái đất và sự sống trên đó. |
Bezpečnost telefonu můžete zvýšit, když budete používat zámek obrazovky, dvoufázové ověření a další bezpečnostní funkce Androidu. Bạn có thể bảo mật điện thoại bằng tính năng khóa màn hình, xác minh 2 bước và các tính năng bảo mật khác của Android. |
Export dat ve formátu CSV, Excel, PDF a další: V pravém horním rohu klikněte na tlačítko Stáhnout. Xuất dữ liệu dưới dạng CSV, Excel, PDF và các định dạng khác: Hãy nhấp vào nút tải xuống ở góc trên bên phải. |
Díky nim zmizel z atmosféry uhlík, a další éra života mohla začít. Nhờ có chúng, carbon được tống khỏi bầu khí quyển và những dạng sống khác có thể phát triển. |
A další miliony o to mají také zájem. Và hàng triệu người đang tỏ ra chú ý đến việc ca ngợi ngài. |
Zobrazování reklam ovlivňuje celá řada faktorů, například rozpočet, kvalita webu, kvalita reklamy, konkurence ostatních inzerentů a další. Có nhiều yếu tố xác định liệu quảng cáo của bạn có hiển thị hay không, bao gồm ngân sách, chất lượng trang web, chất lượng quảng cáo, các quảng cáo cạnh tranh và các yếu tố khác. |
V nastavení dále najdete filtry a další konfigurační možnosti platné pro právě používanou techniku. Mục Cài đặt cũng bao gồm các bộ lọc và tùy chọn cấu hình khác dành riêng cho kỹ thuật hiện tại. |
Dozorce služby by se měl postarat také o to, aby byl připraven dostatek obvodů, časopisů a další literatury. Giám thị công tác cũng nên lo liệu sao cho có đủ khu vực rao giảng, tạp chí, và ấn phẩm. |
Konkrétně můžete pomocí služby Ad Manager provádět následující a další činnosti: Đặc biệt, Ad Manager cho phép bạn thực hiện các thao tác sau và nhiều thao tác khác: |
Můžete měnit, jak se budou zobrazovat ikony, štítky a další prvky. Bạn có thể thay đổi cách hiển thị biểu tượng, nhãn và các yếu tố khác. |
Jedná se o mnoho tradičních pravidel, které pramení z autorit, jakými jsou muži, prarodiče a další. Phần lớn đó là cách áp đặt truyền thống của những người có quyền hành như đàn ông, như ông bà và tương tự vậy. |
Pomocí Internetu si můžete koupit knihy, náhradní díly na auto a další věci. Bạn có thể dùng để mua sách, phụ tùng xe hơi, v.v... |
Jiné děti potřebují opakované připomínky a dalším možná musí rodiče domluvit přísněji. Một số đứa khác cần được nhắc nhở nhiều lần, và cũng có những đứa phải dùng biện pháp mạnh hơn mới dạy được. |
Národy získávají další a další zbraně hromadného ničení, které umožňují vzájemné vyhlazení. Các nước tích trữ vũ khí hủy diệt hàng loạt để tiêu diệt lẫn nhau. |
Jak stárnete, máte vyšší šanci, že onemocníte rakovinou, Alzheimerem, nemocemi srdce a dalšími chorobami. Khi bạn già đi, bạn sẽ dễ mắc phải ung thư hay Alzheimer đau tim, và những bệnh kiểu như thế. |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ a další trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.